Có 1 kết quả:
Fáng dì měi ㄈㄤˊ ㄉㄧˋ ㄇㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Freddie Mac, US mortgage company
(2) formerly Federal Home Loan Mortgage Corp.
(2) formerly Federal Home Loan Mortgage Corp.
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0