Có 1 kết quả:

Fáng dì měi ㄈㄤˊ ㄉㄧˋ ㄇㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Freddie Mac, US mortgage company
(2) formerly Federal Home Loan Mortgage Corp.

Bình luận 0