Có 1 kết quả:

fáng qì ㄈㄤˊ ㄑㄧˋ

1/1

fáng qì ㄈㄤˊ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) deed (for a house)
(2) CL:張|张[zhang1],份[fen4]