Có 1 kết quả:
fáng zi ㄈㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) house
(2) building (single- or two-story)
(3) apartment
(4) room
(5) CL:棟|栋[dong4],幢[zhuang4],座[zuo4],套[tao4],間|间[jian1]
(2) building (single- or two-story)
(3) apartment
(4) room
(5) CL:棟|栋[dong4],幢[zhuang4],座[zuo4],套[tao4],間|间[jian1]
Bình luận 0