Có 1 kết quả:

fáng zi ㄈㄤˊ

1/1

fáng zi ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) house
(2) building (single- or two-story)
(3) apartment
(4) room
(5) CL:棟|栋[dong4],幢[zhuang4],座[zuo4],套[tao4],間|间[jian1]