Có 1 kết quả:
fáng wū zhōng jiè ㄈㄤˊ ㄨ ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄝˋ
fáng wū zhōng jiè ㄈㄤˊ ㄨ ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) housing agent
(2) real estate agent
(2) real estate agent
Bình luận 0
fáng wū zhōng jiè ㄈㄤˊ ㄨ ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0