Có 1 kết quả:

fáng mó ㄈㄤˊ ㄇㄛˊ

1/1

fáng mó ㄈㄤˊ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

"housing devil", real estate developer or realtor accused of manipulating the property market in their favor

Bình luận 0