Có 1 kết quả:
suǒ xiàng pī mǐ ㄙㄨㄛˇ ㄒㄧㄤˋ ㄆㄧ ㄇㄧˇ
suǒ xiàng pī mǐ ㄙㄨㄛˇ ㄒㄧㄤˋ ㄆㄧ ㄇㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sweep everything before one
(2) to be invincible (idiom)
(2) to be invincible (idiom)
suǒ xiàng pī mǐ ㄙㄨㄛˇ ㄒㄧㄤˋ ㄆㄧ ㄇㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh