Có 1 kết quả:

suǒ zài ㄙㄨㄛˇ ㄗㄞˋ

1/1

suǒ zài ㄙㄨㄛˇ ㄗㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) place
(2) location
(3) whereabouts
(4) domicile
(5) to be located
(6) to belong to (organization etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0