Có 1 kết quả:

suǒ yǒu quán ㄙㄨㄛˇ ㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ownership
(2) possession
(3) property rights
(4) title (to property)

Bình luận 0