Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
suǒ wéi
ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˊ
1
/1
所為
suǒ wéi
ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) what one does
(2) doings
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Đồng Đậu Lư phong di chủ khách Lý viên ngoại tử Phỉ, tri tự vận - 同豆盧峰貽主客李員外 子棐知字韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Khoá phạt mộc - 課伐木
(
Đỗ Phủ
)
•
Lộ bàng cương thử - 路旁僵鼠
(
Đặng Huy Trứ
)
•
Mạnh đông - 孟冬
(
Đỗ Phủ
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Thôi Tông Văn thụ kê sách - 催宗文樹雞柵
(
Đỗ Phủ
)
•
Tinh vệ từ - 精衛詞
(
Vương Kiến
)
•
Trì giới kiêm nhẫn nhục - 持戒兼忍辱
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Vịnh hoài kỳ 1 - 詠懷其一
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0