Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
suǒ wén
ㄙㄨㄛˇ ㄨㄣˊ
1
/1
所聞
suǒ wén
ㄙㄨㄛˇ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heard
(2) what one hears
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào hoa nguyên ký - 桃花源記
(
Đào Tiềm
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Đồ chí ca - 圖誌歌
(
Lê Tắc
)
•
Hậu xuất tái kỳ 3 - 後出塞其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Kỳ 01 - Đề Tô giang - 其一-題蘇江
(
Vũ Tông Phan
)
•
Ninh Minh giang chu hành - 寧明江舟行
(
Nguyễn Du
)
•
Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tây Lương kỹ - 西涼伎
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thành Nam cảm hoài trình Vĩnh Thúc - 城南感怀呈永叔
(
Tô Thuấn Khâm
)
Bình luận
0