Có 2 kết quả:
suǒ cháng ㄙㄨㄛˇ ㄔㄤˊ • suǒ zhǎng ㄙㄨㄛˇ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
what one is good at
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
head of an institute etc
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0