Có 4 kết quả:

Piān ㄆㄧㄢbiǎn ㄅㄧㄢˇbiàn ㄅㄧㄢˋpiān ㄆㄧㄢ

1/4

Piān ㄆㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Pian

biǎn ㄅㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Giẹt, bẹt, rộng mà mỏng. ◎Như: “biển đậu” 扁豆 đậu ván (đậu xanh hạt giẹt).
2. (Danh) Ngày xưa cũng như chữ “biển” 匾 tấm biển, bức hoành.
3. Một âm là “thiên”. (Tính) Nhỏ. ◎Như: “thiên chu” 扁舟 thuyền nhỏ. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thiên địa thiên chu phù tự diệp” 天地扁舟浮以葉 (Chu hành tức sự 舟行即事) Chiếc thuyền con như chiếc lá nổi giữa đất trời.

Từ điển Trung-Anh

(1) flat
(2) (coll.) to beat (sb) up
(3) old variant of 匾[bian3]

Từ ghép 38

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Giẹt, bẹt, rộng mà mỏng. ◎Như: “biển đậu” 扁豆 đậu ván (đậu xanh hạt giẹt).
2. (Danh) Ngày xưa cũng như chữ “biển” 匾 tấm biển, bức hoành.
3. Một âm là “thiên”. (Tính) Nhỏ. ◎Như: “thiên chu” 扁舟 thuyền nhỏ. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thiên địa thiên chu phù tự diệp” 天地扁舟浮以葉 (Chu hành tức sự 舟行即事) Chiếc thuyền con như chiếc lá nổi giữa đất trời.

piān ㄆㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. dẹt, mỏng, bẹp
2. khinh thường

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Giẹt, bẹt, rộng mà mỏng. ◎Như: “biển đậu” 扁豆 đậu ván (đậu xanh hạt giẹt).
2. (Danh) Ngày xưa cũng như chữ “biển” 匾 tấm biển, bức hoành.
3. Một âm là “thiên”. (Tính) Nhỏ. ◎Như: “thiên chu” 扁舟 thuyền nhỏ. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thiên địa thiên chu phù tự diệp” 天地扁舟浮以葉 (Chu hành tức sự 舟行即事) Chiếc thuyền con như chiếc lá nổi giữa đất trời.

Từ điển Thiều Chửu

① Dẹt, cái gì rộng mà mỏng gọi là biển. Viết chữ ngang trên cửa trên cổng gọi là biển, ta gọi là hoành.
② Một âm là thiên. Nhỏ, như thiên chu 扁舟 thuyền nhỏ. Nguyễn Du 阮攸: Thiên địa thiên chu phù tự diệp 天地扁舟浮以葉 chiếc thuyền con như chiếc lá nổi giữa đất trời.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bẹt, giẹp, dẹt: 把帽子壓扁了 Đè bẹp chiếc mũ rồi; 鴨子嘴扁 Mỏ vịt dẹt;
② Tấm biển, bức hoành. Xem 扁 [pian].

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhỏ. Xem 扁 [biăn].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Biên chư 扁諸 — Các âm khác là Biển, Thiên. Xem các âm này.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Biển 匾 — Các âm khác là Biên, Thiên — Họ người. Xem Biển thước 扁鵲.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chiếc thuyền nhỏ.

Từ điển Trung-Anh

small boat

Từ ghép 12