Có 2 kết quả:
biǎn táo tǐ ㄅㄧㄢˇ ㄊㄠˊ ㄊㄧˇ • piān táo tǐ ㄆㄧㄢ ㄊㄠˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tonsil
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hạch hạch trong cổ họng, amiđan
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0