Có 2 kết quả:
biǎn dòu ㄅㄧㄢˇ ㄉㄡˋ • piān dòu ㄆㄧㄢ ㄉㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hyacinth bean
(2) haricot
(2) haricot
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đậu cô-ve, đậu ván
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông