Có 1 kết quả:

diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: hù 戶 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ丨一丨フ一
Thương Hiệt: HSYR (竹尸卜口)
Unicode: U+6242
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệm
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): かんぬき (kan nuki), とざし (tozashi)
Âm Quảng Đông: dim3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

diàn ㄉㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dõi cửa, chốt cửa.

Từ điển Trung-Anh

door latch

Từ ghép 1