Có 2 kết quả:

jiōng ㄐㄩㄥjiǒng ㄐㄩㄥˇ

1/2

jiōng ㄐㄩㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đóng (cửa)
2. then, chốt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây gỗ chắn ngang trên đồ vật. ◎Như: “đỉnh quynh” 鼎扃 cái que đậy nắp đỉnh, ta gọi là cái tay co.
2. (Danh) Then cửa. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Kham gian trường trượng dư, Môn hộ vô quynh quan” 龕間長丈餘, 門戶無扃關 (Du Ngộ Chân tự 遊悟真寺) Nhà thờ Phật dài hơn một trượng, Cửa vào không có then cài.
3. (Danh) Cửa, môn hộ. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Kim khuyết tây sương khấu ngọc quynh, Chuyển giao Tiểu Ngọc báo Song Thành” 金闕西廂叩玉扃, 轉教小玉報雙成 (Trường hận ca 長恨歌) (Đến) cổng vàng dưới mái tây gõ cửa ngọc, Nhờ cậy nàng Tiểu Ngọc báo tin cho nàng Song Thành.
4. (Danh) Cái đòn gỗ đặt trước xe để cắm cờ.
5. (Động) Đóng. ◎Như: “quynh môn” 扃門 đóng cửa. ◇Tây sương kí 西廂記: “Liêm thùy hạ, hộ dĩ quynh” 簾垂下, 戶已扃 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ tam chiết) Rèm buông xuống, cửa đã đóng.

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) to shut or bolt a door
(2) door

jiǒng ㄐㄩㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây gỗ chắn ngang trên đồ vật. ◎Như: “đỉnh quynh” 鼎扃 cái que đậy nắp đỉnh, ta gọi là cái tay co.
2. (Danh) Then cửa. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Kham gian trường trượng dư, Môn hộ vô quynh quan” 龕間長丈餘, 門戶無扃關 (Du Ngộ Chân tự 遊悟真寺) Nhà thờ Phật dài hơn một trượng, Cửa vào không có then cài.
3. (Danh) Cửa, môn hộ. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Kim khuyết tây sương khấu ngọc quynh, Chuyển giao Tiểu Ngọc báo Song Thành” 金闕西廂叩玉扃, 轉教小玉報雙成 (Trường hận ca 長恨歌) (Đến) cổng vàng dưới mái tây gõ cửa ngọc, Nhờ cậy nàng Tiểu Ngọc báo tin cho nàng Song Thành.
4. (Danh) Cái đòn gỗ đặt trước xe để cắm cờ.
5. (Động) Đóng. ◎Như: “quynh môn” 扃門 đóng cửa. ◇Tây sương kí 西廂記: “Liêm thùy hạ, hộ dĩ quynh” 簾垂下, 戶已扃 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ tam chiết) Rèm buông xuống, cửa đã đóng.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðóng, như quynh môn 扃門 đóng cửa, cây gỗ chắn ngang trên đồ vật cũng gọi là quynh, như đỉnh quynh 鼎扃 cái que đậy nắp đỉnh, ta gọi là cái tay co.
② Then ngoài, cái đòn gỗ đặt trước xe để cắm cờ cũng gọi là quynh.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Then cửa;
② Đôn gỗ đặt trước xe để cắm cờ;
③ Cây gỗ chắn ngang trên đồ vật: 鼎扃 Cây que đậy nắp đỉnh, tay co;
④ Đóng (cửa): 扃門 Đóng cửa.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nhận thấy, phân biệt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Côi côi. Xem xét kĩ càng. Một âm khác là Quynh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chốt cửa cài ở bên ngoài — Cửa ngõ. Cổng ngõ.