Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiōng ㄐㄩㄥ, jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: hù 戶 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: ISHBR (戈尸竹月口)
Unicode: U+6244
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)

Tự hình 1

Dị thể 1