Có 2 kết quả:

ㄧˇㄧˇ
Âm Pinyin: ㄧˇ, ㄧˇ
Tổng nét: 10
Bộ: hù 戶 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: HSYHV (竹尸卜竹女)
Unicode: U+6246
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): イ (i), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): ついたて (tsuitate)
Âm Quảng Đông: ji2

Tự hình 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Yi

ㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rèm chắn gió ở cửa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngày xưa chỉ chỗ ở giữa cửa sổ (song 窗) và cửa (môn 門).
2. (Danh) Tấm bình phong chắn gió ở cửa hoặc cửa sổ.
3. (Danh) Họ “Ỷ”.
4. (Động) Ẩn giấu, ẩn tàng.
5. (Động) Dựa, tựa vào. ◇Đại Đái Lễ Kí 大戴禮記: “Thừa long ỷ vân” 乘龍扆雲 (Ngũ đế đức 五帝德) Cưỡi rồng dựa vào mây.

Từ điển Thiều Chửu

① Phủ ỷ 斧扆 cái chắn gió ở cửa hình như cái búa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tấm màn có trang trí hình cây búa đặt phía sau nhà vua trong phòng tiếp kiến của vua (còn gọi là 斧扆 [phủ ỷ]).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tấm bình phong, vừa để chắn gió, vừa để che bớt phần bên trong nhà — Giấu cất đi. Che đi.

Từ điển Trung-Anh

screen