Có 1 kết quả:

shǒu ㄕㄡˇ
Âm Pinyin: shǒu ㄕㄡˇ
Tổng nét: 4
Bộ: shǒu 手 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一一丨
Thương Hiệt: Q (手)
Unicode: U+624B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thủ
Âm Nôm: thủ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): て (te), て- (te-), -て (-te), た- (ta-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau2

Tự hình 4

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

shǒu ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái tay

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tay. ◎Như: “hữu thủ” 右手 tay phải.
2. (Danh) Người chuyên nghề hoặc biết rành một môn, một việc. ◎Như: “thủy thủ” 水手 người lái thuyền, người làm việc trên tàu bè, “cao thủ” 高手 người có tài cao về một bộ môn, “quốc thủ” 國手 người có tài trị nước.
3. (Danh) Người làm việc gì đó. ◎Như: “trợ thủ” 助手 người phụ giúp, “nhân thủ bất túc” 人手不足 không đủ người làm.
4. (Danh) Tài năng, bản lĩnh. ◎Như: “tha chân hữu nhất thủ” 他真有一手 anh ấy thật có tài (có bản lĩnh về một phương diện, bộ môn nào đó).
5. (Danh) Sự làm, hành động, động tác. ◎Như: “tâm ngận thủ lạt” 心狠手辣 tâm địa tàn nhẫn, xử sự độc ác, “nhãn cao thủ đê” 眼高手低 tham vọng lớn nhưng khả năng thấp kém.
6. (Động) Cầm, nắm, giữ, đánh. ◎Như: “nhân thủ nhất sách” 人手一冊 mỗi người (cầm) một cuốn. ◇Xuân Thu 春秋: “Trang Công thăng đàn, Tào Tử thủ kiếm nhi tòng chi” 莊公升壇, 曹子手劍而從之 (Công Dương truyện 公羊傳) Trang Công lên đàn, Tào Tử cầm kiếm đi theo.
7. (Tính) Có quan hệ về tay. ◎Như: “thủ trượng” 手杖 gậy (cầm tay), “thủ lựu đạn” 手榴彈 lựu đạn (ném tay).
8. (Tính) Nhỏ, gọn, tiện cầm tay. ◎Như: “thủ sách” 手冊 sổ tay.
9. (Phó) Tự tay làm, đích thân. ◎Như: “thủ tự thư tả” 手自書寫 tự tay mình viết, “thủ nhận” 手刃 chính tay đâm.

Từ điển Thiều Chửu

① Tay.
② Làm, như hạ thủ 下手 bắt tay làm, nhập thủ 入手 bắt tay vào, đắc thủ 得手 làm được việc, v.v.
③ Tài, làm nghề gì giỏi về nghề ấy gọi là thủ, như quốc thủ 國手 tay có tài trị nước, năng thủ 能手 tay giỏi, v.v.
④ Tự tay làm ra, như thủ thư 手書 chính tờ tay viết, thủ nhận 手刃 chính tay đâm, v.v.
⑤ Cầm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tay: 手中有權 Quyền hành trong tay;
② Cầm: 人手一冊 Mỗi người (cầm) một quyển;
③ Tài ba, người có tài nghề: 高手 Cao tay, tài giỏi;
④ Người chuyên nghề: 選手 Tuyển thủ; 水手 Thuỷ thủ; 神槍手 Tay bắn giỏi, tay thiện xạ;
⑤ (văn) Tự tay làm, tự tay mình, tự mình, đích thân: 道中手自抄錄 Dọc đường tự tay mình sao chép lại (Văn Thiên Tường: Chỉ nam lục hậu tự); 永覺之,手格殺豐等 Vĩnh biết việc đó, tự tay giết chết bọn Phong (Hậu Hán thư: Bão Vĩnh truyện). 【手自】thủ tự [shôuzì] (văn) Tự tay mình, tự mình, đích thân: 宏所上便宜及言得失,輒手自書寫,毀削草本 Hoành mỗi lần dâng sớ lên vua để bàn kế sách lợi dân lợi nước hoặc về những chỗ hay dở của chính sự, thường tự tay mình viết, rồi mới huỷ bỏ bản thảo (Hậu Hán thư: Phàn Hoành truyện).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái tay — Làm bằng tay. Chính tay. Td: Thủ công — Việc làm. Td: Thủ đoạn — Kẻ chính tay gây ra việc. Td: Hung thủ — Người giỏi trong việc làm gì. Td: Cầu thủ — Tên bộ chữ Hán, bộ Thủ. Cũng viết 扌.

Từ điển Trung-Anh

(1) hand
(2) (formal) to hold
(3) person engaged in certain types of work
(4) person skilled in certain types of work
(5) personal(ly)
(6) convenient
(7) classifier for skill
(8) CL:雙|双[shuang1],隻|只[zhi1]

Từ ghép 806

ài bù shì shǒu 愛不釋手ài bù shì shǒu 爱不释手ài shǒu ài jiǎo 碍手碍脚ài shǒu ài jiǎo 礙手礙腳àn shǒu lǐ 按手礼àn shǒu lǐ 按手禮bǎ shǒu 把手bà shǒu 罢手bà shǒu 罷手bāi shǒu wàn 掰手腕bái shǒu qǐ jiā 白手起家bǎi shǒu 摆手bǎi shǒu 擺手bān shǒu 扳手bāng shǒu 帮手bāng shǒu 幫手bào pò shǒu 爆破手bèi yǐng shā shǒu 背影杀手bèi yǐng shā shǒu 背影殺手bèi zhe shǒu 背着手bèi zhe shǒu 背著手bèn shǒu bèn jiǎo 笨手笨脚bèn shǒu bèn jiǎo 笨手笨腳bǐ shǒu huà jiǎo 比手划脚bǐ shǒu huà jiǎo 比手劃腳bǐ shǒu huà jiǎo 比手画脚bǐ shǒu huà jiǎo 比手畫腳bó kè xiě shǒu 博客写手bó kè xiě shǒu 博客寫手bǔ shǒu 捕手bù pà shén yī yàng de duì shǒu , jiù pà zhū yī yàng de duì yǒu 不怕神一样的对手,就怕猪一样的队友bù pà shén yī yàng de duì shǒu , jiù pà zhū yī yàng de duì yǒu 不怕神一樣的對手,就怕豬一樣的隊友bù zé shǒu duàn 不择手段bù zé shǒu duàn 不擇手段cāo dāo shǒu 操刀手cāo pán shǒu 操盘手cāo pán shǒu 操盤手chā bu shàng shǒu 插不上手chā shǒu 插手chán shǒu 纏手chán shǒu 缠手chāo shǒu 抄手chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴軟,拿人家的手短chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴软,拿人家的手短chì shǒu 赤手chì shǒu kōng quán 赤手空拳chū shì shēn shǒu 初試身手chū shì shēn shǒu 初试身手chū shǒu 出手chù shǒu 触手chù shǒu 觸手chù shǒu kě dé 触手可得chù shǒu kě dé 觸手可得chù shǒu kě jí 触手可及chù shǒu kě jí 觸手可及chuī gǔ shǒu 吹鼓手chuī yú shǒu 吹竽手còu shǒu 凑手còu shǒu 湊手cuò shǒu 措手cuò shǒu bù jí 措手不及dā bǎ shǒu 搭把手dā jiǎo shǒu jià 搭脚手架dā jiǎo shǒu jià 搭腳手架dǎ chéng píng shǒu 打成平手dǎ shǒu qiāng 打手枪dǎ shǒu qiāng 打手槍dǎ shǒu yǔ 打手語dǎ shǒu yǔ 打手语dǎ xià shǒu 打下手dà chù zhuó yǎn , xiǎo chù zhuó shǒu 大处着眼,小处着手dà chù zhuó yǎn , xiǎo chù zhuó shǒu 大處著眼,小處著手Dà Duò shǒu 大舵手Dà lì Shuǐ shǒu 大力水手dà shǒu dà jiǎo 大手大脚dà shǒu dà jiǎo 大手大腳dà tí qín shǒu 大提琴手dà xiǎn shēn shǒu 大显身手dà xiǎn shēn shǒu 大顯身手dāi bān shǒu 呆扳手dān shǒu 单手dān shǒu 單手dāo fǔ shǒu 刀斧手dǎo shǒu 倒手dào bèi shǒu 倒背手dào shǒu 到手dào shǒu ruǎn 到手軟dào shǒu ruǎn 到手软dé shǒu 得手dé xīn yìng shǒu 得心应手dé xīn yìng shǒu 得心應手dēng jī shǒu xù 登机手续dēng jī shǒu xù 登機手續dēng jī shǒu xù guì tái 登机手续柜台dēng jī shǒu xù guì tái 登機手續櫃檯dí shǒu 敌手dí shǒu 敵手dì yī shǒu 第一手diàn zǐ shǒu zhàng 电子手帐diàn zǐ shǒu zhàng 電子手帳diū shǒu 丟手diū shǒu 丢手dòng shǒu 动手dòng shǒu 動手dòng shǒu dòng jiǎo 动手动脚dòng shǒu dòng jiǎo 動手動腳dòng shǒu jiǎo 动手脚dòng shǒu jiǎo 動手腳dú shǒu 毒手duì shǒu 对手duì shǒu 對手duō miàn shǒu 多面手duō shǒu duō jiǎo 多手多脚duō shǒu duō jiǎo 多手多腳duò shǒu 舵手duò shǒu dǎng 剁手党duò shǒu dǎng 剁手黨Duò shǒu jié 剁手節Duò shǒu jié 剁手节èr bǎ shǒu 二把手èr shǒu 二手èr shǒu chē 二手車èr shǒu chē 二手车èr shǒu fáng 二手房èr shǒu huò 二手貨èr shǒu huò 二手货èr shǒu yān 二手烟èr shǒu yān 二手煙fān shǒu wéi yún fù shǒu biàn yǔ 翻手为云覆手变雨fān shǒu wéi yún fù shǒu biàn yǔ 翻手為雲覆手變雨fǎn shǒu 反手fáng dú shǒu tào 防毒手套fàng kāi shǒu jiǎo 放开手脚fàng kāi shǒu jiǎo 放開手腳fàng shǒu 放手fàng shǒu yī bó 放手一搏fēi cháng shǒu duàn 非常手段fēn shǒu 分手fēn shǒu dài lǐ 分手代理fó shǒu guā 佛手瓜fú shǒu 扶手fú shǒu yǐ 扶手椅fù shǒu 副手gāo gāo shǒu 高高手gāo shǒu 高手gāo tái guì shǒu 高抬貴手gāo tái guì shǒu 高抬贵手gāo yā shǒu duàn 高压手段gāo yā shǒu duàn 高壓手段gē shǒu 歌手gēn shǒu 跟手gōng jiàn shǒu 弓箭手gōng nǔ shǒu 弓弩手gōng shǒu xiāng ràng 拱手相讓gōng shǒu xiāng ràng 拱手相让gǒng shǒu 拱手gǒng shǒu páng guān 拱手旁觀gǒng shǒu páng guān 拱手旁观gōu shǒu 勾手gòu wù shǒu tuī chē 購物手推車gòu wù shǒu tuī chē 购物手推车gǔ shǒu 鼓手guài shǒu 怪手guān zhuàng dòng mài páng lù yí zhí shǒu shù 冠状动脉旁路移植手术guān zhuàng dòng mài páng lù yí zhí shǒu shù 冠狀動脈旁路移植手術guān zhuàng dòng mài páng tōng shǒu shù 冠状动脉旁通手术guān zhuàng dòng mài páng tōng shǒu shù 冠狀動脈旁通手術guǎn bān shǒu 管扳手guǎn shǒu guǎn jiǎo 管手管脚guǎn shǒu guǎn jiǎo 管手管腳guàn yòng shǒu 惯用手guàn yòng shǒu 慣用手guì zi shǒu 刽子手guì zi shǒu 劊子手háng jiā lǐ shǒu 行家裡手háng jiā lǐ shǒu 行家里手hǎo shǒu 好手hào shǒu 号手hào shǒu 號手hé shǒu 合手hēi shǒu dǎng 黑手党hēi shǒu dǎng 黑手黨hōng shǒu qì 烘手器hù shǒu pán 护手盘hù shǒu pán 護手盤hù shǒu shuāng 护手霜hù shǒu shuāng 護手霜huá gài shǒu jī 滑盖手机huá gài shǒu jī 滑蓋手機huá shǔ shǒu 滑鼠手huán shǒu 还手huán shǒu 還手huī shǒu 挥手huī shǒu 揮手huó dòng bān shǒu 活动扳手huó dòng bān shǒu 活動扳手huǒ jù shǒu 火炬手huǒ qiāng shǒu 火枪手huǒ qiāng shǒu 火槍手jī bù lí shǒu 机不离手jī bù lí shǒu 機不離手jí shǒu 棘手jí tā shǒu 吉他手jiǎ shǒu 假手jiāo shǒu 交手jiǎo shǒu jià 脚手架jiǎo shǒu jià 腳手架jiē shǒu 接手jiě dà shǒu 解大手jiě shǒu 解手jiě xiǎo shǒu 解小手Jīn gāng shǒu Pú sà 金刚手菩萨Jīn gāng shǒu Pú sà 金剛手菩薩jīn pén xǐ shǒu 金盆洗手jīng shǒu 經手jīng shǒu 经手jīng shǒu rén 經手人jīng shǒu rén 经手人jìng shǒu 净手jìng shǒu 淨手jìng xuǎn fù shǒu 竞选副手jìng xuǎn fù shǒu 競選副手jìng zhēng duì shǒu 竞争对手jìng zhēng duì shǒu 競爭對手jū jī shǒu 狙击手jū jī shǒu 狙擊手jǔ shǒu 举手jǔ shǒu 舉手jǔ shǒu tóu zú 举手投足jǔ shǒu tóu zú 舉手投足jǔ shǒu zhī láo 举手之劳jǔ shǒu zhī láo 舉手之勞jūn zǐ dòng kǒu bù dòng shǒu 君子动口不动手jūn zǐ dòng kǒu bù dòng shǒu 君子動口不動手Kāi táng shǒu Jié kè 开膛手杰克Kāi táng shǒu Jié kè 開膛手傑克kōng shǒu 空手kōng shǒu dào 空手道kōng shǒu ér guī 空手而归kōng shǒu ér guī 空手而歸kōng zhe shǒu 空着手kōng zhe shǒu 空著手lā ge shǒu 拉个手lā ge shǒu 拉個手lā shǒu 拉手lǎo shǒu 老手lǎo shǔ lā guī , wú cóng xià shǒu 老鼠拉龜,無從下手lǎo shǔ lā guī , wú cóng xià shǒu 老鼠拉龟,无从下手lǐ shǒu 裡手lǐ shǒu 里手lì shǒu 利手lián huán shā shǒu 连环杀手lián huán shā shǒu 連環殺手lián shǒu 联手lián shǒu 聯手lián shǒu 连手lián shǒu 連手lián zhǐ shǒu tào 连指手套lián zhǐ shǒu tào 連指手套liǎng shǒu bù zhān yáng chūn shuǐ 两手不沾阳春水liǎng shǒu bù zhān yáng chūn shuǐ 兩手不沾陽春水liǎng shǒu kōng kōng 两手空空liǎng shǒu kōng kōng 兩手空空liè shǒu 猎手liè shǒu 獵手liú yī shǒu 留一手lóng rǔ shǒu shù 隆乳手术lóng rǔ shǒu shù 隆乳手術lòu yī shǒu 露一手lù sǐ shéi shǒu 鹿死誰手lù sǐ shéi shǒu 鹿死谁手lún jī shǒu 輪機手lún jī shǒu 轮机手mǎn shǒu 满手mǎn shǒu 滿手máo shǒu máo jiǎo 毛手毛脚máo shǒu máo jiǎo 毛手毛腳měi róng shǒu shù 美容手术měi róng shǒu shù 美容手術miào shǒu 妙手miào shǒu huí chūn 妙手回春miào shǒu kōng kōng 妙手空空mín gē shǒu 民歌手míng shǒu 名手míng shǒu 明手ná bù chū shǒu 拿不出手ná chū shǒu 拿出手ná shǒu 拿手ná shǒu cài 拿手菜nèi liù jiǎo bān shǒu 內六角扳手nèi liù jiǎo bān shǒu 内六角扳手néng shǒu 能手niè shǒu niè jiǎo 蹑手蹑脚niè shǒu niè jiǎo 躡手躡腳nòng dào shǒu 弄到手pá shǒu 扒手pāi shǒu 拍手pào shǒu 炮手pào shǒu 砲手pī shǒu 劈手pián shǒu zhī zú 胼手胝足píng bǎn shǒu jī 平板手机píng bǎn shǒu jī 平板手機Píng guǒ shǒu jī 苹果手机Píng guǒ shǒu jī 蘋果手機píng shǒu 平手pōu fù chǎn shǒu shù 剖腹产手术pōu fù chǎn shǒu shù 剖腹產手術pōu gōng chǎn shǒu shù 剖宫产手术pōu gōng chǎn shǒu shù 剖宮產手術qí féng dí shǒu 棋逢敌手qí féng dí shǒu 棋逢敵手qí féng duì shǒu 棋逢对手qí féng duì shǒu 棋逢對手qí shǒu 旗手qí shǒu 棋手qiān shǒu 牵手qiān shǒu 牽手qiāng shǒu 枪手qiāng shǒu 槍手qiáng jiàng shǒu xià wú ruò bīng 強將手下無弱兵qiáng jiàng shǒu xià wú ruò bīng 强将手下无弱兵qiáng zhōng gèng yǒu qiáng zhōng shǒu 強中更有強中手qiáng zhōng gèng yǒu qiáng zhōng shǒu 强中更有强中手qiáng zhōng zì yǒu qiáng zhōng shǒu 強中自有強中手qiáng zhōng zì yǒu qiáng zhōng shǒu 强中自有强中手qiǎng shǒu 抢手qiǎng shǒu 搶手qiǎng shǒu huò 抢手货qiǎng shǒu huò 搶手貨qiǎo shǒu 巧手qīn rú shǒu zú 亲如手足qīn rú shǒu zú 親如手足qīn shǒu 亲手qīn shǒu 親手qīn zì dòng shǒu 亲自动手qīn zì dòng shǒu 親自動手qín shǒu 琴手qīng shǒu qīng jiǎo 輕手輕腳qīng shǒu qīng jiǎo 轻手轻脚qíng tóng shǒu zú 情同手足quán jī shǒu 拳击手quán jī shǒu 拳擊手quán jī xuǎn shǒu 拳击选手quán jī xuǎn shǒu 拳擊選手quán shǒu 拳手rào shǒu 繞手rào shǒu 绕手rén liú shǒu shù 人流手术rén liú shǒu shù 人流手術rén shǒu 人手rén shǒu dòng 人手动rén shǒu dòng 人手動rén yǒu shī shǒu , mǎ yǒu shī tí 人有失手,馬有失蹄rén yǒu shī shǒu , mǎ yǒu shī tí 人有失手,马有失蹄rù shǒu 入手sā shǒu 撒手sā shǒu bì yǎn 撒手閉眼sā shǒu bì yǎn 撒手闭眼sā shǒu bù guǎn 撒手不管sā shǒu jiǎn 撒手鐧sā shǒu jiǎn 撒手锏sā shǒu rén huán 撒手人寰sài chē shǒu 賽車手sài chē shǒu 赛车手sān shǒu bìng 三手病sān zhī shǒu 三只手sān zhī shǒu 三隻手shā shǒu 杀手shā shǒu 殺手shā shǒu jí yìng yòng 杀手级应用shā shǒu jí yìng yòng 殺手級應用shā shǒu jiǎn 杀手锏shā shǒu jiǎn 殺手鐧shàng shǒu 上手shàng xià qí shǒu 上下其手shè shǒu 射手Shè shǒu zuò 射手座shēn shǒu 伸手shēn shǒu 身手shēn shǒu bù jiàn wǔ zhǐ 伸手不見五指shēn shǒu bù jiàn wǔ zhǐ 伸手不见五指shēng shǒu 生手shèng shǒu 圣手shèng shǒu 聖手shī shǒu 失手shì shǒu 試手shì shǒu 试手shì shǒu 释手shì shǒu 釋手shì tóng shǒu zú 視同手足shì tóng shǒu zú 视同手足shōu shǒu 收手shǒu bà 手把shǒu bān hú lu 手扳葫芦shǒu bān hú lu 手扳葫蘆shǒu bǎn hú lu 手板葫芦shǒu bǎn hú lu 手板葫蘆shǒu bāo 手包shǒu bèi 手背shǒu bǐ 手笔shǒu bǐ 手筆shǒu bì 手臂shǒu biān 手边shǒu biān 手邊shǒu biǎo 手表shǒu biǎo 手錶shǒu bǐng 手柄shǒu bó zi 手脖子shǒu bù shì juàn 手不释卷shǒu bù shì juàn 手不釋卷shǒu cè 手冊shǒu cè 手册shǒu chāo běn 手抄本shǒu chè 手掣shǒu chuí 手錘shǒu chuí 手锤shǒu dā liáng péng 手搭凉棚shǒu dā liáng péng 手搭涼棚shǒu dǎ 手打shǒu dǎ zì jī 手打字机shǒu dǎ zì jī 手打字機shǒu dāo 手刀shǒu dào lì 手倒立shǒu dào niān lái 手到拈來shǒu dào niān lái 手到拈来shǒu dào qín lái 手到擒來shǒu dào qín lái 手到擒来shǒu diàn 手电shǒu diàn 手電shǒu diàn tǒng 手电筒shǒu diàn tǒng 手電筒shǒu dìng 手定shǒu dòng 手动shǒu dòng 手動shǒu dòng biàn sù qì 手动变速器shǒu dòng biàn sù qì 手動變速器shǒu dòng dǎng 手动挡shǒu dòng dǎng 手動擋shǒu duàn 手段shǒu fǎ 手法shǒu fēng qín 手風琴shǒu fēng qín 手风琴shǒu féng 手縫shǒu féng 手缝shǒu gǎn 手感shǒu gǎo 手稿shǒu gōng 手工shǒu gōng tái 手工台shǒu gōng tái 手工檯shǒu gōng yè 手工业shǒu gōng yè 手工業shǒu gōng yì 手工艺shǒu gōng yì 手工藝shǒu huá 手滑shǒu huán 手环shǒu huán 手環shǒu jī 手机shǒu jī 手機shǒu jī 手跡shǒu jī 手迹shǒu jì 手跡shǒu jì 手迹shǒu jiāo 手交shǒu jiǎo 手脚shǒu jiǎo 手腳shǒu jiǎo bù gān jìng 手脚不干净shǒu jiǎo bù gān jìng 手腳不乾淨shǒu jīn 手巾shǒu jǐn 手紧shǒu jǐn 手緊shǒu jǐng 手頸shǒu jǐng 手颈shǒu jǔ 手举shǒu jǔ 手舉shǒu juǎn 手卷shǒu juǎn 手捲shǒu juàn 手絹shǒu juàn 手绢shǒu kào 手銬shǒu kào 手铐shǒu kòng 手控shǒu lā chē 手拉車shǒu lā chē 手拉车shǒu lā hú lu 手拉葫芦shǒu lā hú lu 手拉葫蘆shǒu lā shǒu 手拉手shǒu léi 手雷shǒu lǐ 手裡shǒu lǐ 手里shǒu lǐ jiàn 手裡劍shǒu lǐ jiàn 手里剑shǒu liàn 手鏈shǒu liàn 手链shǒu liú dàn 手榴弹shǒu liú dàn 手榴彈shǒu máng jiǎo luàn 手忙脚乱shǒu máng jiǎo luàn 手忙腳亂shǒu ná bāo 手拿包shǒu pà 手帕shǒu pái 手排shǒu qì 手气shǒu qì 手氣shǒu qiān shǒu 手牵手shǒu qiān shǒu 手牽手shǒu qiāng 手枪shǒu qiāng 手槍shǒu qiǎo 手巧shǒu qiú 手球shǒu ruǎn 手軟shǒu ruǎn 手软shǒu shā chē 手刹车shǒu shā chē 手剎車shǒu shì 手势shǒu shì 手勢shǒu shì 手式shǒu shū 手书shǒu shū 手書shǒu shù 手术shǒu shù 手術shǒu shù tái 手术台shǒu shù tái 手術檯shǒu sōng 手松shǒu sōng 手鬆shǒu tán 手弹shǒu tán 手彈shǒu tào 手套shǒu tào xiāng 手套箱shǒu tí 手提shǒu tí bāo 手提包shǒu tí diàn nǎo 手提电脑shǒu tí diàn nǎo 手提電腦shǒu tí xiāng 手提箱shǒu tóu 手头shǒu tóu 手頭shǒu tóu jǐn 手头紧shǒu tóu jǐn 手頭緊shǒu tóu xiàn jīn 手头现金shǒu tóu xiàn jīn 手頭現金shǒu tuī chē 手推車shǒu tuī chē 手推车shǒu wàn 手腕shǒu wàn shì 手腕式shǒu wàn zi 手腕子shǒu wú cùn tiě 手无寸铁shǒu wú cùn tiě 手無寸鐵shǒu wú fù jī zhī lì 手无缚鸡之力shǒu wú fù jī zhī lì 手無縛雞之力shǒu wǔ zú dǎo 手舞足蹈shǒu xià 手下shǒu xià liú qíng 手下留情shǒu xiàng 手相shǒu xiě 手写shǒu xiě 手寫shǒu xiě shí bié 手写识别shǒu xiě shí bié 手寫識別shǒu xiě tǐ 手写体shǒu xiě tǐ 手寫體shǒu xīn 手心shǒu xīn shǒu bèi dōu shì ròu 手心手背都是肉shǒu xìng 手性shǒu xù 手續shǒu xù 手续shǒu xù fèi 手續費shǒu xù fèi 手续费shǒu yǎn xié tiáo 手眼协调shǒu yǎn xié tiáo 手眼協調shǒu yǎng 手痒shǒu yǎng 手癢shǒu yáo bǐng 手搖柄shǒu yáo bǐng 手摇柄shǒu yáo fēng qín 手搖風琴shǒu yáo fēng qín 手摇风琴shǒu yì 手艺shǒu yì 手藝shǒu yín 手淫shǒu yǐng 手影shǒu yòng 手用shǒu yóu 手游shǒu yóu 手遊shǒu yǔ 手語shǒu yǔ 手语shǒu zhá 手札shǒu zhá 手閘shǒu zhá 手闸shǒu zhǎng 手掌shǒu zhǎng xīn 手掌心shǒu zhàng 手帐shǒu zhàng 手帳shǒu zhàng 手杖shǒu zhǐ 手指shǒu zhǐ 手紙shǒu zhǐ 手纸shǒu zhǐ tou 手指头shǒu zhǐ tou 手指頭shǒu zhǒu 手肘shǒu zhuā yáng ròu 手抓羊肉shǒu zhuó 手鐲shǒu zhuó 手镯shǒu zú 手足shǒu zú kǒu bìng 手足口病shǒu zú kǒu zhèng 手足口症shǒu zú qīn qíng 手足亲情shǒu zú qīn qíng 手足親情shǒu zú wú cuò 手足无措shǒu zú wú cuò 手足無措shǒu zú zhī qíng 手足之情shǒu zuàn 手鑽shǒu zuàn 手钻shú shǒu 熟手shù shǒu 束手shù shǒu dài bì 束手待斃shù shǒu dài bì 束手待毙shù shǒu dài sǐ 束手待死shù shǒu jiù bì 束手就斃shù shǒu jiù bì 束手就毙shù shǒu jiù qín 束手就擒shù shǒu wú cè 束手无策shù shǒu wú cè 束手無策shuǎ shǒu wàn 耍手腕shuǎi shǒu 甩手shuǎi shǒu dùn jiǎo 甩手頓腳shuǎi shǒu dùn jiǎo 甩手顿脚shuǎi shǒu zhǎng guì 甩手掌柜shuǎi shǒu zhǎng guì 甩手掌櫃shuāng shǒu 双手shuāng shǒu 雙手shuǐ shǒu 水手shùn shǒu 順手shùn shǒu 顺手shùn shǒu qiān yáng 順手牽羊shùn shǒu qiān yáng 顺手牵羊sōng shǒu 松手sōng shǒu 鬆手sù shǒu 素手sù shǒu pái 速手排suí shǒu 随手suí shǒu 隨手suō shǒu suō jiǎo 縮手縮腳suō shǒu suō jiǎo 缩手缩脚Táng shǒu dào 唐手道tàng shǒu shān yù 烫手山芋tàng shǒu shān yù 燙手山芋tào tǒng bān shǒu 套筒扳手téng chū shǒu 腾出手téng chū shǒu 騰出手tí shǒu 提手tóu shǒu 投手tú shǒu 徒手tú shǒu huà 徒手画tú shǒu huà 徒手畫tuī shǒu 推手tuō shǒu 脫手tuō shǒu 脱手tuò shǒu kě dé 唾手可得U S B shǒu zhǐ USB手指wài jiāo shǒu wàn 外交手腕wài kē shǒu shù 外科手术wài kē shǒu shù 外科手術wài shǒu 外手wán shǒu wàn 玩手腕Wǎng luò dǎ shǒu 網絡打手Wǎng luò dǎ shǒu 网络打手wǎng shǒu 往手wēi chuāng shǒu shù 微创手术wēi chuāng shǒu shù 微創手術wò shǒu 握手xǐ shǒu 洗手xǐ shǒu bù gàn 洗手不干xǐ shǒu bù gàn 洗手不幹xǐ shǒu chí 洗手池xǐ shǒu jiān 洗手間xǐ shǒu jiān 洗手间xǐ shǒu pén 洗手盆xǐ shǒu rǔ 洗手乳xǐ shǒu tái 洗手台xǐ shǒu yè 洗手液xiá dào liè chē shǒu 侠盗猎车手xiá dào liè chē shǒu 俠盜獵車手xià shǒu 下手xiān shǒu 纖手xiān shǒu 纤手xiān xià shǒu wéi qiáng 先下手为强xiān xià shǒu wéi qiáng 先下手為強xián zhū shǒu 咸猪手xián zhū shǒu 鹹豬手xiāng shǒu xiè 相手蟹xiǎo shǒu xiǎo jiǎo 小手小脚xiǎo shǒu xiǎo jiǎo 小手小腳xiǎo tí qín shǒu 小提琴手xiē shǒu 歇手xié shǒu 携手xié shǒu 攜手xié shǒu bìng jiān 携手并肩xié shǒu bìng jiān 攜手並肩xié shǒu tóng xíng 携手同行xié shǒu tóng xíng 攜手同行xiě shǒu 写手xiě shǒu 寫手xīn dú shǒu là 心毒手辣xīn hěn shǒu là 心狠手辣xīn líng shǒu qiǎo 心灵手巧xīn líng shǒu qiǎo 心靈手巧xīn shǒu 心手xīn shǒu 新手xīn zàng dā qiáo shǒu shù 心脏搭桥手术xīn zàng dā qiáo shǒu shù 心臟搭橋手術xìn shǒu 信手xiōng shǒu 兇手xiōng shǒu 凶手xiū shǒu 修手xiù shǒu páng guān 袖手旁觀xiù shǒu páng guān 袖手旁观xuǎn shǒu 选手xuǎn shǒu 選手Yán shǒu 岩手Yán shǒu xiàn 岩手县Yán shǒu xiàn 岩手縣yǎn gāo shǒu dī 眼高手低yǎn míng shǒu kuài 眼明手快yáng dù shǒu jīn 羊肚手巾yáng dù zi shǒu jīn 羊肚子手巾yáo shǒu 搖手yáo shǒu 摇手yī bǎ hǎo shǒu 一把好手yī bǎ shǒu 一把手yī jǔ shǒu yī tóu zú 一举手一投足yī jǔ shǒu yī tóu zú 一舉手一投足yī shǒu 一手yī shǒu bāo bàn 一手包办yī shǒu bāo bàn 一手包辦yī shǒu jiāo qián , yī shǒu jiāo huò 一手交錢,一手交貨yī shǒu jiāo qián , yī shǒu jiāo huò 一手交钱,一手交货yī shǒu zhē tiān 一手遮天yī zhǎn shēn shǒu 一展身手yí zhí shǒu shù 移植手术yí zhí shǒu shù 移植手術yì shǒu lóng 翼手龍yì shǒu lóng 翼手龙yīng ér shǒu tuī chē 婴儿手推车yīng ér shǒu tuī chē 嬰兒手推車Yīng shǒu yíng zi kuàng 鷹手營子礦Yīng shǒu yíng zi kuàng 鹰手营子矿Yīng shǒu yíng zi kuàng qū 鷹手營子礦區Yīng shǒu yíng zi kuàng qū 鹰手营子矿区yìng shǒu 应手yìng shǒu 應手yóu shǒu 游手yóu shǒu 遊手yóu shǒu hào xián 游手好闲yóu shǒu hào xián 遊手好閑yǒu shǒu yǒu jiǎo 有手有脚yǒu shǒu yǒu jiǎo 有手有腳yǒu yī shǒu 有一手yòu shǒu 右手yù shǒu 御手yù shǒu 玉手yù shǒu 馭手yù shǒu 驭手yuán shǒu 援手yuán zhù zhī shǒu 援助之手yuè shǒu 乐手yuè shǒu 樂手zài zào shǒu shù 再造手术zài zào shǒu shù 再造手術zǎo dòng shǒu , zǎo shōu huò 早动手,早收获zǎo dòng shǒu , zǎo shōu huò 早動手,早收穫zhāo shǒu 招手zhǐ shǒu huà jiǎo 指手划脚zhǐ shǒu huà jiǎo 指手劃腳zhǐ shǒu huà jiǎo 指手画脚zhǐ shǒu huà jiǎo 指手畫腳zhì huì xíng shǒu jī 智慧型手机zhì huì xíng shǒu jī 智慧型手機zhì néng shǒu jī 智能手机zhì néng shǒu jī 智能手機zhì shǒu kě rè 炙手可热zhì shǒu kě rè 炙手可熱zhǒng zi xuǎn shǒu 种子选手zhǒng zi xuǎn shǒu 種子選手zhù shǒu 住手zhù shǒu 助手zhù shǒu xí 助手席zhuā shǒu 抓手zhuǎn shǒu 轉手zhuǎn shǒu 转手zhuàn lún shǒu qiāng 轉輪手槍zhuàn lún shǒu qiāng 转轮手枪zhuó shǒu 着手zhuó shǒu 著手zhuó shǒu chéng chūn 着手成春zhuó shǒu chéng chūn 著手成春zì fù shǒu jiǎo 自縛手腳zì fù shǒu jiǎo 自缚手脚zì jǐ dòng shǒu 自己动手zì jǐ dòng shǒu 自己動手zì shā zhà dàn shā shǒu 自杀炸弹杀手zì shā zhà dàn shā shǒu 自殺炸彈殺手zuǒ lún shǒu qiāng 左輪手槍zuǒ lún shǒu qiāng 左轮手枪zuǒ shǒu 左手zuǒ yòu shǒu 左右手zuò shǒu 作手zuò shǒu 做手zuò shǒu jiǎo 做手脚zuò shǒu jiǎo 做手腳