Có 1 kết quả:
shǒu ㄕㄡˇ
Tổng nét: 4
Bộ: shǒu 手 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一一丨
Thương Hiệt: Q (手)
Unicode: U+624B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thủ
Âm Nôm: thủ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): て (te), て- (te-), -て (-te), た- (ta-)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau2
Âm Nôm: thủ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): て (te), て- (te-), -て (-te), た- (ta-)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau2
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồ tát man kỳ 1 - 菩薩蠻其一 (Lý Dục)
• Cao Dương Vương nhạc nhân ca - 髙陽王樂人歌 (Vương Thế Trinh)
• Dân dao - 民謠 (Vưu Đồng)
• Độc du - 獨遊 (Vương Xương Linh)
• Hạ từ - 夏詞 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Lẫm lẫm tuế vân mộ - 凜凜歲云暮 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Quan quân hành - 官軍行 (Uông Uyển)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Tiết tiền ngự viên tứ yến, tịch trung đắc cú - 節前御園賜宴席中得句 (Ái Tân Giác La Hoằng Lịch)
• Tiểu nhung 2 - 小戎 2 (Khổng Tử)
• Cao Dương Vương nhạc nhân ca - 髙陽王樂人歌 (Vương Thế Trinh)
• Dân dao - 民謠 (Vưu Đồng)
• Độc du - 獨遊 (Vương Xương Linh)
• Hạ từ - 夏詞 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Lẫm lẫm tuế vân mộ - 凜凜歲云暮 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Quan quân hành - 官軍行 (Uông Uyển)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Tiết tiền ngự viên tứ yến, tịch trung đắc cú - 節前御園賜宴席中得句 (Ái Tân Giác La Hoằng Lịch)
• Tiểu nhung 2 - 小戎 2 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái tay
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tay. ◎Như: “hữu thủ” 右手 tay phải.
2. (Danh) Người chuyên nghề hoặc biết rành một môn, một việc. ◎Như: “thủy thủ” 水手 người lái thuyền, người làm việc trên tàu bè, “cao thủ” 高手 người có tài cao về một bộ môn, “quốc thủ” 國手 người có tài trị nước.
3. (Danh) Người làm việc gì đó. ◎Như: “trợ thủ” 助手 người phụ giúp, “nhân thủ bất túc” 人手不足 không đủ người làm.
4. (Danh) Tài năng, bản lĩnh. ◎Như: “tha chân hữu nhất thủ” 他真有一手 anh ấy thật có tài (có bản lĩnh về một phương diện, bộ môn nào đó).
5. (Danh) Sự làm, hành động, động tác. ◎Như: “tâm ngận thủ lạt” 心狠手辣 tâm địa tàn nhẫn, xử sự độc ác, “nhãn cao thủ đê” 眼高手低 tham vọng lớn nhưng khả năng thấp kém.
6. (Động) Cầm, nắm, giữ, đánh. ◎Như: “nhân thủ nhất sách” 人手一冊 mỗi người (cầm) một cuốn. ◇Xuân Thu 春秋: “Trang Công thăng đàn, Tào Tử thủ kiếm nhi tòng chi” 莊公升壇, 曹子手劍而從之 (Công Dương truyện 公羊傳) Trang Công lên đàn, Tào Tử cầm kiếm đi theo.
7. (Tính) Có quan hệ về tay. ◎Như: “thủ trượng” 手杖 gậy (cầm tay), “thủ lựu đạn” 手榴彈 lựu đạn (ném tay).
8. (Tính) Nhỏ, gọn, tiện cầm tay. ◎Như: “thủ sách” 手冊 sổ tay.
9. (Phó) Tự tay làm, đích thân. ◎Như: “thủ tự thư tả” 手自書寫 tự tay mình viết, “thủ nhận” 手刃 chính tay đâm.
2. (Danh) Người chuyên nghề hoặc biết rành một môn, một việc. ◎Như: “thủy thủ” 水手 người lái thuyền, người làm việc trên tàu bè, “cao thủ” 高手 người có tài cao về một bộ môn, “quốc thủ” 國手 người có tài trị nước.
3. (Danh) Người làm việc gì đó. ◎Như: “trợ thủ” 助手 người phụ giúp, “nhân thủ bất túc” 人手不足 không đủ người làm.
4. (Danh) Tài năng, bản lĩnh. ◎Như: “tha chân hữu nhất thủ” 他真有一手 anh ấy thật có tài (có bản lĩnh về một phương diện, bộ môn nào đó).
5. (Danh) Sự làm, hành động, động tác. ◎Như: “tâm ngận thủ lạt” 心狠手辣 tâm địa tàn nhẫn, xử sự độc ác, “nhãn cao thủ đê” 眼高手低 tham vọng lớn nhưng khả năng thấp kém.
6. (Động) Cầm, nắm, giữ, đánh. ◎Như: “nhân thủ nhất sách” 人手一冊 mỗi người (cầm) một cuốn. ◇Xuân Thu 春秋: “Trang Công thăng đàn, Tào Tử thủ kiếm nhi tòng chi” 莊公升壇, 曹子手劍而從之 (Công Dương truyện 公羊傳) Trang Công lên đàn, Tào Tử cầm kiếm đi theo.
7. (Tính) Có quan hệ về tay. ◎Như: “thủ trượng” 手杖 gậy (cầm tay), “thủ lựu đạn” 手榴彈 lựu đạn (ném tay).
8. (Tính) Nhỏ, gọn, tiện cầm tay. ◎Như: “thủ sách” 手冊 sổ tay.
9. (Phó) Tự tay làm, đích thân. ◎Như: “thủ tự thư tả” 手自書寫 tự tay mình viết, “thủ nhận” 手刃 chính tay đâm.
Từ điển Thiều Chửu
① Tay.
② Làm, như hạ thủ 下手 bắt tay làm, nhập thủ 入手 bắt tay vào, đắc thủ 得手 làm được việc, v.v.
③ Tài, làm nghề gì giỏi về nghề ấy gọi là thủ, như quốc thủ 國手 tay có tài trị nước, năng thủ 能手 tay giỏi, v.v.
④ Tự tay làm ra, như thủ thư 手書 chính tờ tay viết, thủ nhận 手刃 chính tay đâm, v.v.
⑤ Cầm.
② Làm, như hạ thủ 下手 bắt tay làm, nhập thủ 入手 bắt tay vào, đắc thủ 得手 làm được việc, v.v.
③ Tài, làm nghề gì giỏi về nghề ấy gọi là thủ, như quốc thủ 國手 tay có tài trị nước, năng thủ 能手 tay giỏi, v.v.
④ Tự tay làm ra, như thủ thư 手書 chính tờ tay viết, thủ nhận 手刃 chính tay đâm, v.v.
⑤ Cầm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tay: 手中有權 Quyền hành trong tay;
② Cầm: 人手一冊 Mỗi người (cầm) một quyển;
③ Tài ba, người có tài nghề: 高手 Cao tay, tài giỏi;
④ Người chuyên nghề: 選手 Tuyển thủ; 水手 Thuỷ thủ; 神槍手 Tay bắn giỏi, tay thiện xạ;
⑤ (văn) Tự tay làm, tự tay mình, tự mình, đích thân: 道中手自抄錄 Dọc đường tự tay mình sao chép lại (Văn Thiên Tường: Chỉ nam lục hậu tự); 永覺之,手格殺豐等 Vĩnh biết việc đó, tự tay giết chết bọn Phong (Hậu Hán thư: Bão Vĩnh truyện). 【手自】thủ tự [shôuzì] (văn) Tự tay mình, tự mình, đích thân: 宏所上便宜及言得失,輒手自書寫,毀削草本 Hoành mỗi lần dâng sớ lên vua để bàn kế sách lợi dân lợi nước hoặc về những chỗ hay dở của chính sự, thường tự tay mình viết, rồi mới huỷ bỏ bản thảo (Hậu Hán thư: Phàn Hoành truyện).
② Cầm: 人手一冊 Mỗi người (cầm) một quyển;
③ Tài ba, người có tài nghề: 高手 Cao tay, tài giỏi;
④ Người chuyên nghề: 選手 Tuyển thủ; 水手 Thuỷ thủ; 神槍手 Tay bắn giỏi, tay thiện xạ;
⑤ (văn) Tự tay làm, tự tay mình, tự mình, đích thân: 道中手自抄錄 Dọc đường tự tay mình sao chép lại (Văn Thiên Tường: Chỉ nam lục hậu tự); 永覺之,手格殺豐等 Vĩnh biết việc đó, tự tay giết chết bọn Phong (Hậu Hán thư: Bão Vĩnh truyện). 【手自】thủ tự [shôuzì] (văn) Tự tay mình, tự mình, đích thân: 宏所上便宜及言得失,輒手自書寫,毀削草本 Hoành mỗi lần dâng sớ lên vua để bàn kế sách lợi dân lợi nước hoặc về những chỗ hay dở của chính sự, thường tự tay mình viết, rồi mới huỷ bỏ bản thảo (Hậu Hán thư: Phàn Hoành truyện).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái tay — Làm bằng tay. Chính tay. Td: Thủ công — Việc làm. Td: Thủ đoạn — Kẻ chính tay gây ra việc. Td: Hung thủ — Người giỏi trong việc làm gì. Td: Cầu thủ — Tên bộ chữ Hán, bộ Thủ. Cũng viết 扌.
Từ điển Trung-Anh
(1) hand
(2) (formal) to hold
(3) person engaged in certain types of work
(4) person skilled in certain types of work
(5) personal(ly)
(6) convenient
(7) classifier for skill
(8) CL:雙|双[shuang1],隻|只[zhi1]
(2) (formal) to hold
(3) person engaged in certain types of work
(4) person skilled in certain types of work
(5) personal(ly)
(6) convenient
(7) classifier for skill
(8) CL:雙|双[shuang1],隻|只[zhi1]
Từ ghép 806
ài bù shì shǒu 愛不釋手 • ài bù shì shǒu 爱不释手 • ài shǒu ài jiǎo 碍手碍脚 • ài shǒu ài jiǎo 礙手礙腳 • àn shǒu lǐ 按手礼 • àn shǒu lǐ 按手禮 • bǎ shǒu 把手 • bà shǒu 罢手 • bà shǒu 罷手 • bāi shǒu wàn 掰手腕 • bái shǒu qǐ jiā 白手起家 • bǎi shǒu 摆手 • bǎi shǒu 擺手 • bān shǒu 扳手 • bāng shǒu 帮手 • bāng shǒu 幫手 • bào pò shǒu 爆破手 • bèi yǐng shā shǒu 背影杀手 • bèi yǐng shā shǒu 背影殺手 • bèi zhe shǒu 背着手 • bèi zhe shǒu 背著手 • bèn shǒu bèn jiǎo 笨手笨脚 • bèn shǒu bèn jiǎo 笨手笨腳 • bǐ shǒu huà jiǎo 比手划脚 • bǐ shǒu huà jiǎo 比手劃腳 • bǐ shǒu huà jiǎo 比手画脚 • bǐ shǒu huà jiǎo 比手畫腳 • bó kè xiě shǒu 博客写手 • bó kè xiě shǒu 博客寫手 • bǔ shǒu 捕手 • bù pà shén yī yàng de duì shǒu , jiù pà zhū yī yàng de duì yǒu 不怕神一样的对手,就怕猪一样的队友 • bù pà shén yī yàng de duì shǒu , jiù pà zhū yī yàng de duì yǒu 不怕神一樣的對手,就怕豬一樣的隊友 • bù zé shǒu duàn 不择手段 • bù zé shǒu duàn 不擇手段 • cāo dāo shǒu 操刀手 • cāo pán shǒu 操盘手 • cāo pán shǒu 操盤手 • chā bu shàng shǒu 插不上手 • chā shǒu 插手 • chán shǒu 纏手 • chán shǒu 缠手 • chāo shǒu 抄手 • chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴軟,拿人家的手短 • chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴软,拿人家的手短 • chì shǒu 赤手 • chì shǒu kōng quán 赤手空拳 • chū shì shēn shǒu 初試身手 • chū shì shēn shǒu 初试身手 • chū shǒu 出手 • chù shǒu 触手 • chù shǒu 觸手 • chù shǒu kě dé 触手可得 • chù shǒu kě dé 觸手可得 • chù shǒu kě jí 触手可及 • chù shǒu kě jí 觸手可及 • chuī gǔ shǒu 吹鼓手 • chuī yú shǒu 吹竽手 • còu shǒu 凑手 • còu shǒu 湊手 • cuò shǒu 措手 • cuò shǒu bù jí 措手不及 • dā bǎ shǒu 搭把手 • dā jiǎo shǒu jià 搭脚手架 • dā jiǎo shǒu jià 搭腳手架 • dǎ chéng píng shǒu 打成平手 • dǎ shǒu qiāng 打手枪 • dǎ shǒu qiāng 打手槍 • dǎ shǒu yǔ 打手語 • dǎ shǒu yǔ 打手语 • dǎ xià shǒu 打下手 • dà chù zhuó yǎn , xiǎo chù zhuó shǒu 大处着眼,小处着手 • dà chù zhuó yǎn , xiǎo chù zhuó shǒu 大處著眼,小處著手 • Dà Duò shǒu 大舵手 • Dà lì Shuǐ shǒu 大力水手 • dà shǒu dà jiǎo 大手大脚 • dà shǒu dà jiǎo 大手大腳 • dà tí qín shǒu 大提琴手 • dà xiǎn shēn shǒu 大显身手 • dà xiǎn shēn shǒu 大顯身手 • dāi bān shǒu 呆扳手 • dān shǒu 单手 • dān shǒu 單手 • dāo fǔ shǒu 刀斧手 • dǎo shǒu 倒手 • dào bèi shǒu 倒背手 • dào shǒu 到手 • dào shǒu ruǎn 到手軟 • dào shǒu ruǎn 到手软 • dé shǒu 得手 • dé xīn yìng shǒu 得心应手 • dé xīn yìng shǒu 得心應手 • dēng jī shǒu xù 登机手续 • dēng jī shǒu xù 登機手續 • dēng jī shǒu xù guì tái 登机手续柜台 • dēng jī shǒu xù guì tái 登機手續櫃檯 • dí shǒu 敌手 • dí shǒu 敵手 • dì yī shǒu 第一手 • diàn zǐ shǒu zhàng 电子手帐 • diàn zǐ shǒu zhàng 電子手帳 • diū shǒu 丟手 • diū shǒu 丢手 • dòng shǒu 动手 • dòng shǒu 動手 • dòng shǒu dòng jiǎo 动手动脚 • dòng shǒu dòng jiǎo 動手動腳 • dòng shǒu jiǎo 动手脚 • dòng shǒu jiǎo 動手腳 • dú shǒu 毒手 • duì shǒu 对手 • duì shǒu 對手 • duō miàn shǒu 多面手 • duō shǒu duō jiǎo 多手多脚 • duō shǒu duō jiǎo 多手多腳 • duò shǒu 舵手 • duò shǒu dǎng 剁手党 • duò shǒu dǎng 剁手黨 • Duò shǒu jié 剁手節 • Duò shǒu jié 剁手节 • èr bǎ shǒu 二把手 • èr shǒu 二手 • èr shǒu chē 二手車 • èr shǒu chē 二手车 • èr shǒu fáng 二手房 • èr shǒu huò 二手貨 • èr shǒu huò 二手货 • èr shǒu yān 二手烟 • èr shǒu yān 二手煙 • fān shǒu wéi yún fù shǒu biàn yǔ 翻手为云覆手变雨 • fān shǒu wéi yún fù shǒu biàn yǔ 翻手為雲覆手變雨 • fǎn shǒu 反手 • fáng dú shǒu tào 防毒手套 • fàng kāi shǒu jiǎo 放开手脚 • fàng kāi shǒu jiǎo 放開手腳 • fàng shǒu 放手 • fàng shǒu yī bó 放手一搏 • fēi cháng shǒu duàn 非常手段 • fēn shǒu 分手 • fēn shǒu dài lǐ 分手代理 • fó shǒu guā 佛手瓜 • fú shǒu 扶手 • fú shǒu yǐ 扶手椅 • fù shǒu 副手 • gāo gāo shǒu 高高手 • gāo shǒu 高手 • gāo tái guì shǒu 高抬貴手 • gāo tái guì shǒu 高抬贵手 • gāo yā shǒu duàn 高压手段 • gāo yā shǒu duàn 高壓手段 • gē shǒu 歌手 • gēn shǒu 跟手 • gōng jiàn shǒu 弓箭手 • gōng nǔ shǒu 弓弩手 • gōng shǒu xiāng ràng 拱手相讓 • gōng shǒu xiāng ràng 拱手相让 • gǒng shǒu 拱手 • gǒng shǒu páng guān 拱手旁觀 • gǒng shǒu páng guān 拱手旁观 • gōu shǒu 勾手 • gòu wù shǒu tuī chē 購物手推車 • gòu wù shǒu tuī chē 购物手推车 • gǔ shǒu 鼓手 • guài shǒu 怪手 • guān zhuàng dòng mài páng lù yí zhí shǒu shù 冠状动脉旁路移植手术 • guān zhuàng dòng mài páng lù yí zhí shǒu shù 冠狀動脈旁路移植手術 • guān zhuàng dòng mài páng tōng shǒu shù 冠状动脉旁通手术 • guān zhuàng dòng mài páng tōng shǒu shù 冠狀動脈旁通手術 • guǎn bān shǒu 管扳手 • guǎn shǒu guǎn jiǎo 管手管脚 • guǎn shǒu guǎn jiǎo 管手管腳 • guàn yòng shǒu 惯用手 • guàn yòng shǒu 慣用手 • guì zi shǒu 刽子手 • guì zi shǒu 劊子手 • háng jiā lǐ shǒu 行家裡手 • háng jiā lǐ shǒu 行家里手 • hǎo shǒu 好手 • hào shǒu 号手 • hào shǒu 號手 • hé shǒu 合手 • hēi shǒu dǎng 黑手党 • hēi shǒu dǎng 黑手黨 • hōng shǒu qì 烘手器 • hù shǒu pán 护手盘 • hù shǒu pán 護手盤 • hù shǒu shuāng 护手霜 • hù shǒu shuāng 護手霜 • huá gài shǒu jī 滑盖手机 • huá gài shǒu jī 滑蓋手機 • huá shǔ shǒu 滑鼠手 • huán shǒu 还手 • huán shǒu 還手 • huī shǒu 挥手 • huī shǒu 揮手 • huó dòng bān shǒu 活动扳手 • huó dòng bān shǒu 活動扳手 • huǒ jù shǒu 火炬手 • huǒ qiāng shǒu 火枪手 • huǒ qiāng shǒu 火槍手 • jī bù lí shǒu 机不离手 • jī bù lí shǒu 機不離手 • jí shǒu 棘手 • jí tā shǒu 吉他手 • jiǎ shǒu 假手 • jiāo shǒu 交手 • jiǎo shǒu jià 脚手架 • jiǎo shǒu jià 腳手架 • jiē shǒu 接手 • jiě dà shǒu 解大手 • jiě shǒu 解手 • jiě xiǎo shǒu 解小手 • Jīn gāng shǒu Pú sà 金刚手菩萨 • Jīn gāng shǒu Pú sà 金剛手菩薩 • jīn pén xǐ shǒu 金盆洗手 • jīng shǒu 經手 • jīng shǒu 经手 • jīng shǒu rén 經手人 • jīng shǒu rén 经手人 • jìng shǒu 净手 • jìng shǒu 淨手 • jìng xuǎn fù shǒu 竞选副手 • jìng xuǎn fù shǒu 競選副手 • jìng zhēng duì shǒu 竞争对手 • jìng zhēng duì shǒu 競爭對手 • jū jī shǒu 狙击手 • jū jī shǒu 狙擊手 • jǔ shǒu 举手 • jǔ shǒu 舉手 • jǔ shǒu tóu zú 举手投足 • jǔ shǒu tóu zú 舉手投足 • jǔ shǒu zhī láo 举手之劳 • jǔ shǒu zhī láo 舉手之勞 • jūn zǐ dòng kǒu bù dòng shǒu 君子动口不动手 • jūn zǐ dòng kǒu bù dòng shǒu 君子動口不動手 • Kāi táng shǒu Jié kè 开膛手杰克 • Kāi táng shǒu Jié kè 開膛手傑克 • kōng shǒu 空手 • kōng shǒu dào 空手道 • kōng shǒu ér guī 空手而归 • kōng shǒu ér guī 空手而歸 • kōng zhe shǒu 空着手 • kōng zhe shǒu 空著手 • lā ge shǒu 拉个手 • lā ge shǒu 拉個手 • lā shǒu 拉手 • lǎo shǒu 老手 • lǎo shǔ lā guī , wú cóng xià shǒu 老鼠拉龜,無從下手 • lǎo shǔ lā guī , wú cóng xià shǒu 老鼠拉龟,无从下手 • lǐ shǒu 裡手 • lǐ shǒu 里手 • lì shǒu 利手 • lián huán shā shǒu 连环杀手 • lián huán shā shǒu 連環殺手 • lián shǒu 联手 • lián shǒu 聯手 • lián shǒu 连手 • lián shǒu 連手 • lián zhǐ shǒu tào 连指手套 • lián zhǐ shǒu tào 連指手套 • liǎng shǒu bù zhān yáng chūn shuǐ 两手不沾阳春水 • liǎng shǒu bù zhān yáng chūn shuǐ 兩手不沾陽春水 • liǎng shǒu kōng kōng 两手空空 • liǎng shǒu kōng kōng 兩手空空 • liè shǒu 猎手 • liè shǒu 獵手 • liú yī shǒu 留一手 • lóng rǔ shǒu shù 隆乳手术 • lóng rǔ shǒu shù 隆乳手術 • lòu yī shǒu 露一手 • lù sǐ shéi shǒu 鹿死誰手 • lù sǐ shéi shǒu 鹿死谁手 • lún jī shǒu 輪機手 • lún jī shǒu 轮机手 • mǎn shǒu 满手 • mǎn shǒu 滿手 • máo shǒu máo jiǎo 毛手毛脚 • máo shǒu máo jiǎo 毛手毛腳 • měi róng shǒu shù 美容手术 • měi róng shǒu shù 美容手術 • miào shǒu 妙手 • miào shǒu huí chūn 妙手回春 • miào shǒu kōng kōng 妙手空空 • mín gē shǒu 民歌手 • míng shǒu 名手 • míng shǒu 明手 • ná bù chū shǒu 拿不出手 • ná chū shǒu 拿出手 • ná shǒu 拿手 • ná shǒu cài 拿手菜 • nèi liù jiǎo bān shǒu 內六角扳手 • nèi liù jiǎo bān shǒu 内六角扳手 • néng shǒu 能手 • niè shǒu niè jiǎo 蹑手蹑脚 • niè shǒu niè jiǎo 躡手躡腳 • nòng dào shǒu 弄到手 • pá shǒu 扒手 • pāi shǒu 拍手 • pào shǒu 炮手 • pào shǒu 砲手 • pī shǒu 劈手 • pián shǒu zhī zú 胼手胝足 • píng bǎn shǒu jī 平板手机 • píng bǎn shǒu jī 平板手機 • Píng guǒ shǒu jī 苹果手机 • Píng guǒ shǒu jī 蘋果手機 • píng shǒu 平手 • pōu fù chǎn shǒu shù 剖腹产手术 • pōu fù chǎn shǒu shù 剖腹產手術 • pōu gōng chǎn shǒu shù 剖宫产手术 • pōu gōng chǎn shǒu shù 剖宮產手術 • qí féng dí shǒu 棋逢敌手 • qí féng dí shǒu 棋逢敵手 • qí féng duì shǒu 棋逢对手 • qí féng duì shǒu 棋逢對手 • qí shǒu 旗手 • qí shǒu 棋手 • qiān shǒu 牵手 • qiān shǒu 牽手 • qiāng shǒu 枪手 • qiāng shǒu 槍手 • qiáng jiàng shǒu xià wú ruò bīng 強將手下無弱兵 • qiáng jiàng shǒu xià wú ruò bīng 强将手下无弱兵 • qiáng zhōng gèng yǒu qiáng zhōng shǒu 強中更有強中手 • qiáng zhōng gèng yǒu qiáng zhōng shǒu 强中更有强中手 • qiáng zhōng zì yǒu qiáng zhōng shǒu 強中自有強中手 • qiáng zhōng zì yǒu qiáng zhōng shǒu 强中自有强中手 • qiǎng shǒu 抢手 • qiǎng shǒu 搶手 • qiǎng shǒu huò 抢手货 • qiǎng shǒu huò 搶手貨 • qiǎo shǒu 巧手 • qīn rú shǒu zú 亲如手足 • qīn rú shǒu zú 親如手足 • qīn shǒu 亲手 • qīn shǒu 親手 • qīn zì dòng shǒu 亲自动手 • qīn zì dòng shǒu 親自動手 • qín shǒu 琴手 • qīng shǒu qīng jiǎo 輕手輕腳 • qīng shǒu qīng jiǎo 轻手轻脚 • qíng tóng shǒu zú 情同手足 • quán jī shǒu 拳击手 • quán jī shǒu 拳擊手 • quán jī xuǎn shǒu 拳击选手 • quán jī xuǎn shǒu 拳擊選手 • quán shǒu 拳手 • rào shǒu 繞手 • rào shǒu 绕手 • rén liú shǒu shù 人流手术 • rén liú shǒu shù 人流手術 • rén shǒu 人手 • rén shǒu dòng 人手动 • rén shǒu dòng 人手動 • rén yǒu shī shǒu , mǎ yǒu shī tí 人有失手,馬有失蹄 • rén yǒu shī shǒu , mǎ yǒu shī tí 人有失手,马有失蹄 • rù shǒu 入手 • sā shǒu 撒手 • sā shǒu bì yǎn 撒手閉眼 • sā shǒu bì yǎn 撒手闭眼 • sā shǒu bù guǎn 撒手不管 • sā shǒu jiǎn 撒手鐧 • sā shǒu jiǎn 撒手锏 • sā shǒu rén huán 撒手人寰 • sài chē shǒu 賽車手 • sài chē shǒu 赛车手 • sān shǒu bìng 三手病 • sān zhī shǒu 三只手 • sān zhī shǒu 三隻手 • shā shǒu 杀手 • shā shǒu 殺手 • shā shǒu jí yìng yòng 杀手级应用 • shā shǒu jí yìng yòng 殺手級應用 • shā shǒu jiǎn 杀手锏 • shā shǒu jiǎn 殺手鐧 • shàng shǒu 上手 • shàng xià qí shǒu 上下其手 • shè shǒu 射手 • Shè shǒu zuò 射手座 • shēn shǒu 伸手 • shēn shǒu 身手 • shēn shǒu bù jiàn wǔ zhǐ 伸手不見五指 • shēn shǒu bù jiàn wǔ zhǐ 伸手不见五指 • shēng shǒu 生手 • shèng shǒu 圣手 • shèng shǒu 聖手 • shī shǒu 失手 • shì shǒu 試手 • shì shǒu 试手 • shì shǒu 释手 • shì shǒu 釋手 • shì tóng shǒu zú 視同手足 • shì tóng shǒu zú 视同手足 • shōu shǒu 收手 • shǒu bà 手把 • shǒu bān hú lu 手扳葫芦 • shǒu bān hú lu 手扳葫蘆 • shǒu bǎn hú lu 手板葫芦 • shǒu bǎn hú lu 手板葫蘆 • shǒu bāo 手包 • shǒu bèi 手背 • shǒu bǐ 手笔 • shǒu bǐ 手筆 • shǒu bì 手臂 • shǒu biān 手边 • shǒu biān 手邊 • shǒu biǎo 手表 • shǒu biǎo 手錶 • shǒu bǐng 手柄 • shǒu bó zi 手脖子 • shǒu bù shì juàn 手不释卷 • shǒu bù shì juàn 手不釋卷 • shǒu cè 手冊 • shǒu cè 手册 • shǒu chāo běn 手抄本 • shǒu chè 手掣 • shǒu chuí 手錘 • shǒu chuí 手锤 • shǒu dā liáng péng 手搭凉棚 • shǒu dā liáng péng 手搭涼棚 • shǒu dǎ 手打 • shǒu dǎ zì jī 手打字机 • shǒu dǎ zì jī 手打字機 • shǒu dāo 手刀 • shǒu dào lì 手倒立 • shǒu dào niān lái 手到拈來 • shǒu dào niān lái 手到拈来 • shǒu dào qín lái 手到擒來 • shǒu dào qín lái 手到擒来 • shǒu diàn 手电 • shǒu diàn 手電 • shǒu diàn tǒng 手电筒 • shǒu diàn tǒng 手電筒 • shǒu dìng 手定 • shǒu dòng 手动 • shǒu dòng 手動 • shǒu dòng biàn sù qì 手动变速器 • shǒu dòng biàn sù qì 手動變速器 • shǒu dòng dǎng 手动挡 • shǒu dòng dǎng 手動擋 • shǒu duàn 手段 • shǒu fǎ 手法 • shǒu fēng qín 手風琴 • shǒu fēng qín 手风琴 • shǒu féng 手縫 • shǒu féng 手缝 • shǒu gǎn 手感 • shǒu gǎo 手稿 • shǒu gōng 手工 • shǒu gōng tái 手工台 • shǒu gōng tái 手工檯 • shǒu gōng yè 手工业 • shǒu gōng yè 手工業 • shǒu gōng yì 手工艺 • shǒu gōng yì 手工藝 • shǒu huá 手滑 • shǒu huán 手环 • shǒu huán 手環 • shǒu jī 手机 • shǒu jī 手機 • shǒu jī 手跡 • shǒu jī 手迹 • shǒu jì 手跡 • shǒu jì 手迹 • shǒu jiāo 手交 • shǒu jiǎo 手脚 • shǒu jiǎo 手腳 • shǒu jiǎo bù gān jìng 手脚不干净 • shǒu jiǎo bù gān jìng 手腳不乾淨 • shǒu jīn 手巾 • shǒu jǐn 手紧 • shǒu jǐn 手緊 • shǒu jǐng 手頸 • shǒu jǐng 手颈 • shǒu jǔ 手举 • shǒu jǔ 手舉 • shǒu juǎn 手卷 • shǒu juǎn 手捲 • shǒu juàn 手絹 • shǒu juàn 手绢 • shǒu kào 手銬 • shǒu kào 手铐 • shǒu kòng 手控 • shǒu lā chē 手拉車 • shǒu lā chē 手拉车 • shǒu lā hú lu 手拉葫芦 • shǒu lā hú lu 手拉葫蘆 • shǒu lā shǒu 手拉手 • shǒu léi 手雷 • shǒu lǐ 手裡 • shǒu lǐ 手里 • shǒu lǐ jiàn 手裡劍 • shǒu lǐ jiàn 手里剑 • shǒu liàn 手鏈 • shǒu liàn 手链 • shǒu liú dàn 手榴弹 • shǒu liú dàn 手榴彈 • shǒu máng jiǎo luàn 手忙脚乱 • shǒu máng jiǎo luàn 手忙腳亂 • shǒu ná bāo 手拿包 • shǒu pà 手帕 • shǒu pái 手排 • shǒu qì 手气 • shǒu qì 手氣 • shǒu qiān shǒu 手牵手 • shǒu qiān shǒu 手牽手 • shǒu qiāng 手枪 • shǒu qiāng 手槍 • shǒu qiǎo 手巧 • shǒu qiú 手球 • shǒu ruǎn 手軟 • shǒu ruǎn 手软 • shǒu shā chē 手刹车 • shǒu shā chē 手剎車 • shǒu shì 手势 • shǒu shì 手勢 • shǒu shì 手式 • shǒu shū 手书 • shǒu shū 手書 • shǒu shù 手术 • shǒu shù 手術 • shǒu shù tái 手术台 • shǒu shù tái 手術檯 • shǒu sōng 手松 • shǒu sōng 手鬆 • shǒu tán 手弹 • shǒu tán 手彈 • shǒu tào 手套 • shǒu tào xiāng 手套箱 • shǒu tí 手提 • shǒu tí bāo 手提包 • shǒu tí diàn nǎo 手提电脑 • shǒu tí diàn nǎo 手提電腦 • shǒu tí xiāng 手提箱 • shǒu tóu 手头 • shǒu tóu 手頭 • shǒu tóu jǐn 手头紧 • shǒu tóu jǐn 手頭緊 • shǒu tóu xiàn jīn 手头现金 • shǒu tóu xiàn jīn 手頭現金 • shǒu tuī chē 手推車 • shǒu tuī chē 手推车 • shǒu wàn 手腕 • shǒu wàn shì 手腕式 • shǒu wàn zi 手腕子 • shǒu wú cùn tiě 手无寸铁 • shǒu wú cùn tiě 手無寸鐵 • shǒu wú fù jī zhī lì 手无缚鸡之力 • shǒu wú fù jī zhī lì 手無縛雞之力 • shǒu wǔ zú dǎo 手舞足蹈 • shǒu xià 手下 • shǒu xià liú qíng 手下留情 • shǒu xiàng 手相 • shǒu xiě 手写 • shǒu xiě 手寫 • shǒu xiě shí bié 手写识别 • shǒu xiě shí bié 手寫識別 • shǒu xiě tǐ 手写体 • shǒu xiě tǐ 手寫體 • shǒu xīn 手心 • shǒu xīn shǒu bèi dōu shì ròu 手心手背都是肉 • shǒu xìng 手性 • shǒu xù 手續 • shǒu xù 手续 • shǒu xù fèi 手續費 • shǒu xù fèi 手续费 • shǒu yǎn xié tiáo 手眼协调 • shǒu yǎn xié tiáo 手眼協調 • shǒu yǎng 手痒 • shǒu yǎng 手癢 • shǒu yáo bǐng 手搖柄 • shǒu yáo bǐng 手摇柄 • shǒu yáo fēng qín 手搖風琴 • shǒu yáo fēng qín 手摇风琴 • shǒu yì 手艺 • shǒu yì 手藝 • shǒu yín 手淫 • shǒu yǐng 手影 • shǒu yòng 手用 • shǒu yóu 手游 • shǒu yóu 手遊 • shǒu yǔ 手語 • shǒu yǔ 手语 • shǒu zhá 手札 • shǒu zhá 手閘 • shǒu zhá 手闸 • shǒu zhǎng 手掌 • shǒu zhǎng xīn 手掌心 • shǒu zhàng 手帐 • shǒu zhàng 手帳 • shǒu zhàng 手杖 • shǒu zhǐ 手指 • shǒu zhǐ 手紙 • shǒu zhǐ 手纸 • shǒu zhǐ tou 手指头 • shǒu zhǐ tou 手指頭 • shǒu zhǒu 手肘 • shǒu zhuā yáng ròu 手抓羊肉 • shǒu zhuó 手鐲 • shǒu zhuó 手镯 • shǒu zú 手足 • shǒu zú kǒu bìng 手足口病 • shǒu zú kǒu zhèng 手足口症 • shǒu zú qīn qíng 手足亲情 • shǒu zú qīn qíng 手足親情 • shǒu zú wú cuò 手足无措 • shǒu zú wú cuò 手足無措 • shǒu zú zhī qíng 手足之情 • shǒu zuàn 手鑽 • shǒu zuàn 手钻 • shú shǒu 熟手 • shù shǒu 束手 • shù shǒu dài bì 束手待斃 • shù shǒu dài bì 束手待毙 • shù shǒu dài sǐ 束手待死 • shù shǒu jiù bì 束手就斃 • shù shǒu jiù bì 束手就毙 • shù shǒu jiù qín 束手就擒 • shù shǒu wú cè 束手无策 • shù shǒu wú cè 束手無策 • shuǎ shǒu wàn 耍手腕 • shuǎi shǒu 甩手 • shuǎi shǒu dùn jiǎo 甩手頓腳 • shuǎi shǒu dùn jiǎo 甩手顿脚 • shuǎi shǒu zhǎng guì 甩手掌柜 • shuǎi shǒu zhǎng guì 甩手掌櫃 • shuāng shǒu 双手 • shuāng shǒu 雙手 • shuǐ shǒu 水手 • shùn shǒu 順手 • shùn shǒu 顺手 • shùn shǒu qiān yáng 順手牽羊 • shùn shǒu qiān yáng 顺手牵羊 • sōng shǒu 松手 • sōng shǒu 鬆手 • sù shǒu 素手 • sù shǒu pái 速手排 • suí shǒu 随手 • suí shǒu 隨手 • suō shǒu suō jiǎo 縮手縮腳 • suō shǒu suō jiǎo 缩手缩脚 • Táng shǒu dào 唐手道 • tàng shǒu shān yù 烫手山芋 • tàng shǒu shān yù 燙手山芋 • tào tǒng bān shǒu 套筒扳手 • téng chū shǒu 腾出手 • téng chū shǒu 騰出手 • tí shǒu 提手 • tóu shǒu 投手 • tú shǒu 徒手 • tú shǒu huà 徒手画 • tú shǒu huà 徒手畫 • tuī shǒu 推手 • tuō shǒu 脫手 • tuō shǒu 脱手 • tuò shǒu kě dé 唾手可得 • U S B shǒu zhǐ USB手指 • wài jiāo shǒu wàn 外交手腕 • wài kē shǒu shù 外科手术 • wài kē shǒu shù 外科手術 • wài shǒu 外手 • wán shǒu wàn 玩手腕 • Wǎng luò dǎ shǒu 網絡打手 • Wǎng luò dǎ shǒu 网络打手 • wǎng shǒu 往手 • wēi chuāng shǒu shù 微创手术 • wēi chuāng shǒu shù 微創手術 • wò shǒu 握手 • xǐ shǒu 洗手 • xǐ shǒu bù gàn 洗手不干 • xǐ shǒu bù gàn 洗手不幹 • xǐ shǒu chí 洗手池 • xǐ shǒu jiān 洗手間 • xǐ shǒu jiān 洗手间 • xǐ shǒu pén 洗手盆 • xǐ shǒu rǔ 洗手乳 • xǐ shǒu tái 洗手台 • xǐ shǒu yè 洗手液 • xiá dào liè chē shǒu 侠盗猎车手 • xiá dào liè chē shǒu 俠盜獵車手 • xià shǒu 下手 • xiān shǒu 纖手 • xiān shǒu 纤手 • xiān xià shǒu wéi qiáng 先下手为强 • xiān xià shǒu wéi qiáng 先下手為強 • xián zhū shǒu 咸猪手 • xián zhū shǒu 鹹豬手 • xiāng shǒu xiè 相手蟹 • xiǎo shǒu xiǎo jiǎo 小手小脚 • xiǎo shǒu xiǎo jiǎo 小手小腳 • xiǎo tí qín shǒu 小提琴手 • xiē shǒu 歇手 • xié shǒu 携手 • xié shǒu 攜手 • xié shǒu bìng jiān 携手并肩 • xié shǒu bìng jiān 攜手並肩 • xié shǒu tóng xíng 携手同行 • xié shǒu tóng xíng 攜手同行 • xiě shǒu 写手 • xiě shǒu 寫手 • xīn dú shǒu là 心毒手辣 • xīn hěn shǒu là 心狠手辣 • xīn líng shǒu qiǎo 心灵手巧 • xīn líng shǒu qiǎo 心靈手巧 • xīn shǒu 心手 • xīn shǒu 新手 • xīn zàng dā qiáo shǒu shù 心脏搭桥手术 • xīn zàng dā qiáo shǒu shù 心臟搭橋手術 • xìn shǒu 信手 • xiōng shǒu 兇手 • xiōng shǒu 凶手 • xiū shǒu 修手 • xiù shǒu páng guān 袖手旁觀 • xiù shǒu páng guān 袖手旁观 • xuǎn shǒu 选手 • xuǎn shǒu 選手 • Yán shǒu 岩手 • Yán shǒu xiàn 岩手县 • Yán shǒu xiàn 岩手縣 • yǎn gāo shǒu dī 眼高手低 • yǎn míng shǒu kuài 眼明手快 • yáng dù shǒu jīn 羊肚手巾 • yáng dù zi shǒu jīn 羊肚子手巾 • yáo shǒu 搖手 • yáo shǒu 摇手 • yī bǎ hǎo shǒu 一把好手 • yī bǎ shǒu 一把手 • yī jǔ shǒu yī tóu zú 一举手一投足 • yī jǔ shǒu yī tóu zú 一舉手一投足 • yī shǒu 一手 • yī shǒu bāo bàn 一手包办 • yī shǒu bāo bàn 一手包辦 • yī shǒu jiāo qián , yī shǒu jiāo huò 一手交錢,一手交貨 • yī shǒu jiāo qián , yī shǒu jiāo huò 一手交钱,一手交货 • yī shǒu zhē tiān 一手遮天 • yī zhǎn shēn shǒu 一展身手 • yí zhí shǒu shù 移植手术 • yí zhí shǒu shù 移植手術 • yì shǒu lóng 翼手龍 • yì shǒu lóng 翼手龙 • yīng ér shǒu tuī chē 婴儿手推车 • yīng ér shǒu tuī chē 嬰兒手推車 • Yīng shǒu yíng zi kuàng 鷹手營子礦 • Yīng shǒu yíng zi kuàng 鹰手营子矿 • Yīng shǒu yíng zi kuàng qū 鷹手營子礦區 • Yīng shǒu yíng zi kuàng qū 鹰手营子矿区 • yìng shǒu 应手 • yìng shǒu 應手 • yóu shǒu 游手 • yóu shǒu 遊手 • yóu shǒu hào xián 游手好闲 • yóu shǒu hào xián 遊手好閑 • yǒu shǒu yǒu jiǎo 有手有脚 • yǒu shǒu yǒu jiǎo 有手有腳 • yǒu yī shǒu 有一手 • yòu shǒu 右手 • yù shǒu 御手 • yù shǒu 玉手 • yù shǒu 馭手 • yù shǒu 驭手 • yuán shǒu 援手 • yuán zhù zhī shǒu 援助之手 • yuè shǒu 乐手 • yuè shǒu 樂手 • zài zào shǒu shù 再造手术 • zài zào shǒu shù 再造手術 • zǎo dòng shǒu , zǎo shōu huò 早动手,早收获 • zǎo dòng shǒu , zǎo shōu huò 早動手,早收穫 • zhāo shǒu 招手 • zhǐ shǒu huà jiǎo 指手划脚 • zhǐ shǒu huà jiǎo 指手劃腳 • zhǐ shǒu huà jiǎo 指手画脚 • zhǐ shǒu huà jiǎo 指手畫腳 • zhì huì xíng shǒu jī 智慧型手机 • zhì huì xíng shǒu jī 智慧型手機 • zhì néng shǒu jī 智能手机 • zhì néng shǒu jī 智能手機 • zhì shǒu kě rè 炙手可热 • zhì shǒu kě rè 炙手可熱 • zhǒng zi xuǎn shǒu 种子选手 • zhǒng zi xuǎn shǒu 種子選手 • zhù shǒu 住手 • zhù shǒu 助手 • zhù shǒu xí 助手席 • zhuā shǒu 抓手 • zhuǎn shǒu 轉手 • zhuǎn shǒu 转手 • zhuàn lún shǒu qiāng 轉輪手槍 • zhuàn lún shǒu qiāng 转轮手枪 • zhuó shǒu 着手 • zhuó shǒu 著手 • zhuó shǒu chéng chūn 着手成春 • zhuó shǒu chéng chūn 著手成春 • zì fù shǒu jiǎo 自縛手腳 • zì fù shǒu jiǎo 自缚手脚 • zì jǐ dòng shǒu 自己动手 • zì jǐ dòng shǒu 自己動手 • zì shā zhà dàn shā shǒu 自杀炸弹杀手 • zì shā zhà dàn shā shǒu 自殺炸彈殺手 • zuǒ lún shǒu qiāng 左輪手槍 • zuǒ lún shǒu qiāng 左轮手枪 • zuǒ shǒu 左手 • zuǒ yòu shǒu 左右手 • zuò shǒu 作手 • zuò shǒu 做手 • zuò shǒu jiǎo 做手脚 • zuò shǒu jiǎo 做手腳