Có 1 kết quả:
shǒu xià ㄕㄡˇ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) under one's control or administration
(2) subordinates
(3) (money etc) on hand
(4) sb's financial means
(5) to take action
(2) subordinates
(3) (money etc) on hand
(4) sb's financial means
(5) to take action
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0