Có 1 kết quả:

shǒu bù shì juàn ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄐㄩㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. always with a book in hand (idiom)
(2) fig. (of a student or scholar) diligent and hardworking

Bình luận 0