Có 1 kết quả:
shǒu dào niān lái ㄕㄡˇ ㄉㄠˋ ㄋㄧㄢ ㄌㄞˊ
shǒu dào niān lái ㄕㄡˇ ㄉㄠˋ ㄋㄧㄢ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to stretch a hand and grab it (idiom)
(2) fig. easy to do
(2) fig. easy to do
Bình luận 0
shǒu dào niān lái ㄕㄡˇ ㄉㄠˋ ㄋㄧㄢ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0