Có 1 kết quả:

shǒu tào xiāng ㄕㄡˇ ㄊㄠˋ ㄒㄧㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) glove compartment (of a car)
(2) glovebox (sealed compartment with attached gloves for handling hazardous materials etc)

Bình luận 0