Có 1 kết quả:
shǒu tào xiāng ㄕㄡˇ ㄊㄠˋ ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) glove compartment (of a car)
(2) glovebox (sealed compartment with attached gloves for handling hazardous materials etc)
(2) glovebox (sealed compartment with attached gloves for handling hazardous materials etc)
Bình luận 0