Có 1 kết quả:

shǒu shì ㄕㄡˇ ㄕˋ

1/1

shǒu shì ㄕㄡˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gesture
(2) same as 手勢|手势[shou3 shi4]

Bình luận 0