Có 1 kết quả:
shǒu zhǐ ㄕㄡˇ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngón tay
Từ điển Trung-Anh
(1) finger
(2) CL:個|个[ge4],隻|只[zhi1]
(2) CL:個|个[ge4],隻|只[zhi1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0