Có 1 kết quả:

shǒu tuī chē ㄕㄡˇ ㄊㄨㄟ ㄔㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) trolley
(2) cart
(3) barrow
(4) handcart
(5) wheelbarrow
(6) baby buggy

Bình luận 0