Có 1 kết quả:
shǒu wú cùn tiě ㄕㄡˇ ㄨˊ ㄘㄨㄣˋ ㄊㄧㄝˇ
shǒu wú cùn tiě ㄕㄡˇ ㄨˊ ㄘㄨㄣˋ ㄊㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. not an inch of steel (idiom); unarmed and defenseless
Bình luận 0
shǒu wú cùn tiě ㄕㄡˇ ㄨˊ ㄘㄨㄣˋ ㄊㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0