Có 1 kết quả:

shǒu wú cùn tiě ㄕㄡˇ ㄨˊ ㄘㄨㄣˋ ㄊㄧㄝˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. not an inch of steel (idiom); unarmed and defenseless

Bình luận 0