Có 1 kết quả:

shǒu qiāng ㄕㄡˇ ㄑㄧㄤ

1/1

Từ điển phổ thông

súng lục, súng ngắn

Từ điển Trung-Anh

(1) pistol
(2) CL:把[ba3]

Bình luận 0