Có 1 kết quả:

shǒu duàn ㄕㄡˇ ㄉㄨㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

cách thức, phương pháp

Từ điển Trung-Anh

(1) method
(2) means (of doing sth)
(3) strategy
(4) trick
(5) CL:個|个[ge4]