Có 1 kết quả:
shǒu xiàng ㄕㄡˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) palmistry
(2) features of a palm (in palmistry)
(2) features of a palm (in palmistry)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0