Có 1 kết quả:

shǒu yǎn xié tiáo ㄕㄡˇ ㄧㄢˇ ㄒㄧㄝˊ ㄊㄧㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

hand-eye coordination

Bình luận 0