Có 1 kết quả:
shǒu bǐ ㄕㄡˇ ㄅㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sth written or painted in one's own hand
(2) (of a writer, calligrapher or painter) skill
(3) style
(4) hand
(5) (fig.) style shown in spending money, handling business etc
(6) scale
(2) (of a writer, calligrapher or painter) skill
(3) style
(4) hand
(5) (fig.) style shown in spending money, handling business etc
(6) scale
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0