Có 1 kết quả:
shǒu xù ㄕㄡˇ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thủ tục, quy cách, quy trình, nghi thức
Từ điển Trung-Anh
(1) procedure
(2) CL:道[dao4],個|个[ge4]
(3) formalities
(2) CL:道[dao4],個|个[ge4]
(3) formalities
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0