Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shǒu jiǎo
ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ
1
/1
手腳
shǒu jiǎo
ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hand and foot
(2) movement of limbs
(3) action
(4) trick
(5) step in a procedure (CL:
道
[dao4])
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh hậu ngộ Vương Kỳ ẩm tặng ca - 病後遇王倚飲贈歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 1 - 乾元中寓居同谷縣作歌其一
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0