Có 1 kết quả:
shǒu yì ㄕㄡˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thủ công, kỹ nghệ, tài nghệ
Từ điển Trung-Anh
(1) craftmanship
(2) workmanship
(3) handicraft
(4) trade
(2) workmanship
(3) handicraft
(4) trade
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh