Có 1 kết quả:

shǒu yì ㄕㄡˇ ㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

thủ công, kỹ nghệ, tài nghệ

Từ điển Trung-Anh

(1) craftmanship
(2) workmanship
(3) handicraft
(4) trade