Có 1 kết quả:

shǒu shù ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ

1/1

shǒu shù ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thủ thuật, cách thức, phương pháp

Từ điển Trung-Anh

(1) (surgical) operation
(2) surgery
(3) CL:個|个[ge4]