Có 1 kết quả:
shǒu shù ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thủ thuật, cách thức, phương pháp
Từ điển Trung-Anh
(1) (surgical) operation
(2) surgery
(3) CL:個|个[ge4]
(2) surgery
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0