Có 1 kết quả:

shǒu lǐ jiàn ㄕㄡˇ ㄌㄧˇ ㄐㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

straight or circular throwing-knife used by ninja and samurai (loanword from Japanese 手裏剣 shuriken)

Bình luận 0