Có 1 kết quả:
shǒu zú ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vận động, hoạt động, động tác
Từ điển Trung-Anh
(1) hands and feet
(2) (fig.) brothers
(3) retinue, henchmen, accomplices
(2) (fig.) brothers
(3) retinue, henchmen, accomplices
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0