Có 1 kết quả:

shǒu zú ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ

1/1

shǒu zú ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vận động, hoạt động, động tác

Từ điển Trung-Anh

(1) hands and feet
(2) (fig.) brothers
(3) retinue, henchmen, accomplices