Có 1 kết quả:
shǒu ruǎn ㄕㄡˇ ㄖㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be lenient
(2) to relent
(3) to be reluctant to make a hard decision
(4) to think twice
(2) to relent
(3) to be reluctant to make a hard decision
(4) to think twice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0