Có 1 kết quả:

shǒu biǎo ㄕㄡˇ ㄅㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) wrist watch
(2) CL:塊|块[kuai4],隻|只[zhi1],個|个[ge4]

Bình luận 0