Âm Quan thoại: páng ㄆㄤˊ, shǒu ㄕㄡˇ, zì ㄗˋ Tổng nét: 3 Bộ: shǒu 手 (+0 nét) Lục thư: tượng hình Nét bút: 一丨一 Thương Hiệt: XQ (重手) Unicode: U+624C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thủ Âm Nôm: thủ Âm Nhật (onyomi): シュ (shu) Âm Quảng Đông: sau2