Có 1 kết quả:
cái huá héng yì ㄘㄞˊ ㄏㄨㄚˊ ㄏㄥˊ ㄧˋ
cái huá héng yì ㄘㄞˊ ㄏㄨㄚˊ ㄏㄥˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brimming over with talent (esp. literary)
(2) brilliant
(2) brilliant
Bình luận 0
cái huá héng yì ㄘㄞˊ ㄏㄨㄚˊ ㄏㄥˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0