Có 1 kết quả:
cái qì guò rén ㄘㄞˊ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄛˋ ㄖㄣˊ
cái qì guò rén ㄘㄞˊ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄛˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an outstanding talent (idiom)
(2) surpassing insight and acumen
(2) surpassing insight and acumen
cái qì guò rén ㄘㄞˊ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄛˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh