Có 1 kết quả:
cái shū xué qiǎn ㄘㄞˊ ㄕㄨ ㄒㄩㄝˊ ㄑㄧㄢˇ
cái shū xué qiǎn ㄘㄞˊ ㄕㄨ ㄒㄩㄝˊ ㄑㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bất tài, kém cỏi
Từ điển Trung-Anh
(humble expr.) of humble talent and shallow learning (idiom); Pray forgive my ignorance,...
Bình luận 0