Có 1 kết quả:
cái huá gài shì ㄘㄞˊ ㄏㄨㄚˊ ㄍㄞˋ ㄕˋ
cái huá gài shì ㄘㄞˊ ㄏㄨㄚˊ ㄍㄞˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
peerless talent (idiom); incomparable artistic merit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
cái huá gài shì ㄘㄞˊ ㄏㄨㄚˊ ㄍㄞˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0