Có 4 kết quả:
zā ㄗㄚ • zhā ㄓㄚ • zhá ㄓㄚˊ • zhǎ ㄓㄚˇ
Tổng nét: 4
Bộ: shǒu 手 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘乚
Nét bút: 一丨一フ
Thương Hiệt: QU (手山)
Unicode: U+624E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trát
Âm Nôm: trát, trít, trướt
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), アツ (atsu)
Âm Hàn: 찰
Âm Quảng Đông: zaat3
Âm Nôm: trát, trít, trướt
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), アツ (atsu)
Âm Hàn: 찰
Âm Quảng Đông: zaat3
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Liễu lăng - 繚綾 (Bạch Cư Dị)
• Tặng bản huyện huấn đạo Trang Liệt Nguyễn thăng biên tu sung giảng tập - 贈本縣訓導莊烈阮升編修充講習 (Đoàn Huyên)
• Tặng bản huyện huấn đạo Trang Liệt Nguyễn thăng biên tu sung giảng tập - 贈本縣訓導莊烈阮升編修充講習 (Đoàn Huyên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chét, bó, buộc
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trát” 札.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ trát 札.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紥
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhổ lên. Rút lên — Giùi thủng.
Từ điển Trung-Anh
variant of 紮|扎[za1]
Từ điển Trung-Anh
(1) to tie
(2) to bind
(3) classifier for flowers, banknotes etc: bundle
(4) Taiwan pr. [zha2]
(2) to bind
(3) classifier for flowers, banknotes etc: bundle
(4) Taiwan pr. [zha2]
Từ ghép 12
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thẻ tre để viết
2. công văn
2. công văn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trát” 札.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ trát 札.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bó, tết, dựng, buộc: 摁紮起來Bó lại; 紮彩牌樓Dựng cổng chào; 她紮起她的頭髮Cô ta tết tóc của mình lại;
② (loại) Bó, cuộn: 一紮線 Một cuộn chỉ.
② (loại) Bó, cuộn: 一紮線 Một cuộn chỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đóng, cắm: 紮營 Đóng dinh, cắm trại; 駐紮Đóng quân, đóng chốt, cắm chốt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紥
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhổ lên. Rút lên — Giùi thủng.
Từ điển Trung-Anh
(1) to prick
(2) to run or stick (a needle etc) into
(3) jug (a classifier for liquids such as beer)
(2) to run or stick (a needle etc) into
(3) jug (a classifier for liquids such as beer)
Từ điển Trung-Anh
variant of 紮|扎[zha1]
Từ ghép 57
Ā bù zhā bǐ shì 阿布扎比市 • ān yíng zhā zhài 安营扎寨 • Bā ěr zhā kè 巴尔扎克 • Bā ěr zhā kè 巴爾扎克 • bā zhā 巴扎 • bǎn zhā 板扎 • Jiān zhā 尖扎 • Jiān zhā xiàn 尖扎县 • Jiān zhā xiàn 尖扎縣 • Kǎ zhā fēi 卡扎菲 • Kāng duō lì zhā · Lài sī 康多莉扎賴斯 • Kāng duō lì zhā · Lài sī 康多莉扎赖斯 • Luò zhā 洛扎 • Luò zhā xiàn 洛扎县 • Luò zhā xiàn 洛扎縣 • Mǎ ěr zhā hè 馬爾扎赫 • Mǎ ěr zhā hè 马尔扎赫 • Mǎ zhā ěr 馬扎爾 • Mǎ zhā ěr 马扎尔 • Mǎ zhā ěr yǔ 馬扎爾語 • Mǎ zhā ěr yǔ 马扎尔语 • mì mì zhā zhā 密密扎扎 • Mò zhā tè 莫扎特 • Nà zhā ěr bā yē fū 納扎爾巴耶夫 • Nà zhā ěr bā yē fū 纳扎尔巴耶夫 • Pǔ luó zhā kè 普罗扎克 • Pǔ luó zhā kè 普羅扎克 • Qǐ lì mǎ zhā luó shān 乞力馬扎羅山 • Qǐ lì mǎ zhā luó shān 乞力马扎罗山 • Shēn zhā 申扎 • Shēn zhā xiàn 申扎县 • Shēn zhā xiàn 申扎縣 • wěn zhā wěn dǎ 稳扎稳打 • wěn zhā wěn dǎ 穩扎穩打 • yìng zhā 硬扎 • zhā chuān 扎穿 • zhā duī 扎堆 • zhā gēn 扎根 • zhā kuǎn 扎款 • zhā měng zi 扎猛子 • zhā pí 扎啤 • zhā shi 扎实 • zhā shi 扎實 • zhā shi tuī jìn 扎实推进 • zhā shi tuī jìn 扎實推進 • zhā yǎn 扎眼 • zhā yíng 扎营 • zhā zhā 扎扎 • zhā zha shí shí 扎扎实实 • zhā zha shí shí 扎扎實實 • zhā zhài 扎寨 • zhā zhēn 扎針 • zhā zhēn 扎针 • zhā zhù 扎住 • zhēn zhā 針扎 • zhēn zhā 针扎 • zhù zhā 驻扎
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trát” 札.
Từ điển Trung-Anh
(1) penetrating (as of cold)
(2) struggle
(2) struggle
Từ ghép 6
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trát” 札.