Có 1 kết quả:

zhā yǎn ㄓㄚ ㄧㄢˇ

1/1

zhā yǎn ㄓㄚ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) garish
(2) dazzling
(3) offensively conspicuous

Bình luận 0