Có 1 kết quả:
Zhā lài tè ㄓㄚ ㄌㄞˋ ㄊㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Jalaid or Zhalaid (name)
(2) Jalaid banner, Mongolian Zhalaid khoshuu, in Hinggan league 興安盟|兴安盟[Xing1 an1 meng2], east Inner Mongolia
(2) Jalaid banner, Mongolian Zhalaid khoshuu, in Hinggan league 興安盟|兴安盟[Xing1 an1 meng2], east Inner Mongolia
Bình luận 0