Có 1 kết quả:
bā lōu ㄅㄚ ㄌㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pile together
(2) to cram food into one's mouth (with chopsticks)
(3) to eat fast
(2) to cram food into one's mouth (with chopsticks)
(3) to eat fast
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0