Có 1 kết quả:
pá gāo cǎi dī ㄆㄚˊ ㄍㄠ ㄘㄞˇ ㄉㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crawl high, step low (idiom); unprincipled crawling, flattering one's superiors and trampling on one's juniors
(2) toadying and bullying
(2) toadying and bullying
Bình luận 0